1 | | Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551 |
2 | | Tiêu chuẩn thiết kế thi công và nghiệm thu kết cấu gạch đá và gạch cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 167 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009708-00009711 |
3 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 200 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017518-00017522 |
4 | | TCVN 5438:2016 : Xi măng - thuật ngữ và định nghĩa, ... / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 152 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019054-00019055 |
5 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về sơn, vecni và vật liệu chống thấm / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 64 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018800-00018801 |