Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  21  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Danh nhân văn hoá Việt Nam / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 152 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003380
  • 2 Hỏi đáp về văn hóa cố đô Huế / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 187 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007138-00007139
  • 3 Hỏi đáp về hội làng Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 225 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007129
  • 4 Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135
  • 5 Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 209 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007136-00007137
  • 6 Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 263 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007816-00007817
  • 7 An giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 359 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007472
  • 8 Cuốn sách và tôi / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 277 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007201-00007202
  • 9 Đồng bằng sông Cửu long - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 226 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008038-00008039
  • 10 Đông Nam bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008042-00008043
  • 11 Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1024 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010407-00010409
  • 12 Đông bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 236 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008046
  • 13 Tây bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 196 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008067-00008068
  • 14 Tây nguyên - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 239 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008069-00008070
  • 15 Nam Trung bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 256 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008073-00008074
  • 16 Hỏi đáp về trang phục truyền thống Việt Nam / Phạm Anh Trang . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 196 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009314-00009316
  • 17 Đồng bằng sông Hồng - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 237 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008044-00008045
  • 18 Nếp cũ: Cầm - Kỳ - Thi - Họa / Toan Ánh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 439 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010502-00010504
  • 19 Di tích - danh thắng và địa danh Kiên Giang / Nguyễn Anh Động . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 247 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010835
  • 20 Cơ sở giáo dục nhân bản: Văn hóa Việt Nam, văn hóa giao thoa Đông Tây / Nguyễn Vinh Sơn . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011. - 467 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010482-00010484
  • 21 Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 426 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013157
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.880.096

    : 92.014

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến