1 | | Danh nhân văn hoá Việt Nam / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 152 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003380 |
2 | | Hỏi đáp về văn hóa cố đô Huế / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 187 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007138-00007139 |
3 | | Hỏi đáp về hội làng Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 225 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007129 |
4 | | Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135 |
5 | | Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 209 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007136-00007137 |
6 | | Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt / Hữu Đạt . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 263 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007816-00007817 |
7 | | An giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007472 |
8 | | Cuốn sách và tôi / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 277 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007201-00007202 |
9 | | Đồng bằng sông Cửu long - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 226 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008038-00008039 |
10 | | Đông Nam bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 216 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008042-00008043 |
11 | | Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1024 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010407-00010409 |
12 | | Đông bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 236 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008046 |
13 | | Tây bắc - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 196 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008067-00008068 |
14 | | Tây nguyên - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008069-00008070 |
15 | | Nam Trung bộ - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 256 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008073-00008074 |
16 | | Hỏi đáp về trang phục truyền thống Việt Nam / Phạm Anh Trang . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 196 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009314-00009316 |
17 | | Đồng bằng sông Hồng - vùng đất, con người / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 237 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008044-00008045 |
18 | | Nếp cũ: Cầm - Kỳ - Thi - Họa / Toan Ánh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 439 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00010502-00010504 |
19 | | Di tích - danh thắng và địa danh Kiên Giang / Nguyễn Anh Động . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 247 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010835 |
20 | | Cơ sở giáo dục nhân bản: Văn hóa Việt Nam, văn hóa giao thoa Đông Tây / Nguyễn Vinh Sơn . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2011. - 467 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010482-00010484 |
21 | | Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 426 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013157 |