1 | | Tuân Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Lại Thuần Mỹ, Trần Tử Linh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 272 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004440-00004441 |
2 | | Sắc, giới / Trương Ái Linh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 344 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005264-00005265 |
3 | | Tuyển dịch thơ Đường - Tống / Mai Lăng . - : Văn học, 2008. - 666 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008027 |
4 | | Em phải đến Harvard học kinh tế: T1 / Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, 2008. - 415 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003886 |
5 | | Bài học từ Luận ngữ của Khổng Tử / Trần Vọng Hoành . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 208 tr.; 21 |
6 | | Em phải đến Harvard học kinh tế: T2 / Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, 2008. - 587 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003887 |
7 | | Trang Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Thần Thuần . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 317 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004442-00004443 |
8 | | Những bí mật về tuổi niên thiếu của Gia Cát Lượng / Hàn Xuân Minh . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2008. - 331 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004342 |
9 | | Hàn Phi Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Lại Thuần Mỹ, Trần Tử Linh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 191 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004436-00004437 |
10 | | Khổng Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Nha Phương . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 248 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004438-00004439 |
11 | | Lã Thị Xuân Thu / Lã Bất Vi . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 238 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005899-00005900 |
12 | | Chung Vô Diệm / . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 847 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005903-00005904 |
13 | | Chữ nhẫn của Thánh hiền / Ngô Lượng . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2010. - 504 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007842-00007843 |
14 | | Tần Thủy Hoàng Doanh Chính / Quang Nguyên . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 395 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010371-00010372 |
15 | | Tào Tháo đại truyện / Tào Trọng Hoài . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 856 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009453-00009455 |
16 | | Tam quốc diễn nghĩa: T2 / La Quán Trung . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 855 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012614-00012615 |
17 | | Khốn nguy sinh kế lạ / Nguyễn Văn Nam . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 231 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010494-00010496 |
18 | | Tam thập lục kế / Từ Dĩnh Trạch . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 429 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010500-00010501 |
19 | | Tam quốc diễn nghĩa: T1 / La Quán Trung . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 847 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012612-00012613 |
20 | | Hàn Phi Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Lại Thuần Mỹ, Trần Tử Linh, Nguyễn Văn Lâm (biên dịch) . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 189 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015503-00015505 |