1 | | Chân trần, chí thép / Zumwalt James G . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 375 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009439-00009441 |
2 | | Những giấc mơ của cha tôi / Obama Barack . - Hồ Chí Minh: Văn học, 2008. - 477 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004334-00004335 |
3 | | Tìm lại chính mình / Grad Marcia . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 319 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006883-00006884 |
4 | | Everest đỉnh cao nghiệt ngã / Coburn Broughton . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 235 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003612-00003613 |
5 | | Trăng non = New moon / Meyer Stephenie . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 747 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005889-00005890 |
6 | | Những cuộc phiêu lưu của Tôm Sawyer / Twain Mark . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 259 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006259-00006260 |
7 | | Nhật thực = Eclipse / Meyer Stephenie . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 943 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005893-00005894 |
8 | | Hội hè miên man / Hemingway Ernest . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 308 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006546-00006547 |
9 | | Đứa trẻ lạc loài = The lost boy / Pelzer Dave . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 372 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008580 |
10 | | Bài giảng cuối cùng (kèm CD) = The last lecture / Pausch Randy, Zaslow Jeffrey . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 284 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006545 |
11 | | Chạng vạng = Twilight / Meyer Stephenie . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 693 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005892 00008596 |
12 | | Phía sau cuộc chiến: cựu chiến binh Mỹ đối diện với sự thật về tội ác chiến tranh gây ra tại Việt Nam / Nelson Deborah . - Hà Nội: Thông tấn, 2010. - 337 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008047-00008048 |
13 | | Nhật ký vú em / Mclaughlin Emma, Kraus Nicola . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 461 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007593-00007594 |
14 | | Chú chó nhìn thấy gì và những cuộc phiêu lưu khác / Gladwell Malcolm . - Hà Nội: Thế giới, 2010. - 499 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007575-00007576 |