1 |  | Những tấm lòng cao cả / Amicis Edmondo de . - Hà Nội: Văn học, . - 331 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005267 |
2 |  | Chân trần, chí thép / Zumwalt James G . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 375 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009439-00009441 |
3 |  | Tuyển tập Thơ - Văn - Nhạc - Họa / Tôn Nữ Hỷ Khương . - H. : Hội nhà văn. - 299 tr : hình họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006328 |
4 |  | Chuyện kín cấm thành / Mai Thanh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 244 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003608-00003609 00004664 |
5 |  | Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 |
6 |  | Thiên văn học giải trí / Cômarôp V.N . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 358 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001681 |
7 |  | Truyện Kiều / Nguyễn Du, Nguyễn Thạnh Giang (khảo đính và chú giải), Lê Lam ( trình bày và minh họa) . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 243 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017924 |
8 |  | Witness literature: Proceedings of the Nobel centennial symposium / Engdahl Horace . - Singapore: World Scientific, 2001. - 132 tr.; 24 |
9 |  | The identification of dark matter / Neil J, C. Spooner, Vitaly Kudryavtsev . - Singapore: World Scientific, 2002. - 660 tr.; 24 |
10 |  | String phenomenology: the first international conference / . - Singapore: World Scientific, 2002. - 364 tr.; 24 |
11 |  | Recent developments in gravity / Kostas D. Kokkotas, Nikolaos Stergioulas . - Singapore: World Scientific, 2002. - 223 tr.; 24 |
12 |  | The new cosmology: Canberra international physics summer schools / Matthew Colless . - Singapore: World Scientific, 2003. - 238 tr.; 24 |
13 |  | Marco Polo người nối liền con đường tơ lụa / Dương Chính Hòa, Nguyễn Mạnh Yến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 278 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00010335-00010337 |
14 |  | Proceedings of the conference libration point orbits applications / Gerard Gomez, Martin W. Lo, Josep J. Masdemont . - Singapore: World Scientific, 2003. - 676 tr.; 24 |
15 |  | Văn hóa rượu / Thái Lương . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 303 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006631-00006632 |
16 |  | Cao Bá Quát: Tư liệu, bài viết từ trước đến nay / Cao Bá Quát . - Hà Nội: Văn học, 2004. - 852 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008028-00008029 |
17 |  | Những tấm lòng cao cả / Amicis Edmondo de . - Hà Nội: Văn học, 2005. - 374 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004340-00004341 |
18 |  | 326 câu đố, ca dao, tục ngữ Việt Nam / Văn Ngọc . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2006. - 411 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006863-00006864 |
19 |  | Tuấn, chàng trai nước Việt: Chứng tích thời đại đầu thế kỷ XX/ Nguyễn Vỹ . - H.: Văn học, 2006. - 978tr.: tranh vẽ ; 21cm Số Đăng ký cá biệt: 00006318 |
20 |  | Những bí mật về tuổi niên thiếu của Gia Cát Lượng / Hàn Xuân Minh . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2008. - 331 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004342 |
21 |  | Sắc, giới / Trương Ái Linh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 344 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005264-00005265 |
22 |  | Em phải đến Harvard học kinh tế: T1 / Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, 2008. - 415 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003886 |
23 |  | Trang Tử tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Thần Thuần . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 317 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004442-00004443 |
24 |  | Em phải đến Harvard học kinh tế: T2 / Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, 2008. - 587 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003887 |