1 | | Hoàng Lê nhất thống chí : Tập I / Ngô Gia Văn Phái . - Hà Nội: Văn học, 1999. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002677 |
2 | | Hội thề / Nguyễn Quang Thân . - Hà Nội: Phụ nữ, 2009. - 366 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005907-00005908 |
3 | | Cựu hoàng Bảo Đại / Hoàng Trọng Miên . - Thuận Hoá: Thanh Hóa, 2009. - 350 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005945-00005946 |
4 | | Vết đạn thành cửa Bắc / Ngô Văn Phú . - Hà Nội: Hà Nội, 2009. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005943-00005944 |
5 | | Bão táp triều Trần: T5 - Huyền Trân công chúa / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008327-00008328 |
6 | | Bão táp triều Trần: T3 - Thăng Long nổi giận / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 623 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008323-00008324 |
7 | | Tiểu thuyết lịch sử Thăng long - Đông đô - Hà Nội thế kỷ XVIII - XIX - XX / Siêu Hải . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 755 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008493-00008494 |
8 | | Tuyên phi Đặng Thị Huệ / Ngô Văn Phú . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 279 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008655-00008657 |
9 | | Bão táp triều Trần: T2 - Đuổi quân Mông Thát / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 399 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008321-00008322 |
10 | | Bão táp triều Trần: T1 - Bão táp cung đình / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 383 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008319-00008320 |
11 | | Bão táp triều Trần: T6 - Vương triều sụp đổ / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 575 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008329-00008330 |
12 | | Bão táp triều Trần: T4 - Huyết chiến Bạch Đằng / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 591 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008325-00008326 |
13 | | Nguyễn Du (tiểu thuyết lịch sử) / Nguyễn Thế Quang . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2010. - 416 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007567-00007568 |
14 | | Đệ nhất phu nhân Trần Lệ Xuân / Hoàng Trọng Miên . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 797 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010094-00010096 |