1 | | Chính sách tiền tệ và sự điều tiết vĩ mô của ngân hàng trung ương ở các nước tư bản phát triển / Lê Vinh Danh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, . - 320 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000252 |
2 | | Pháp luật về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội / Mạc Hoa, Châu Loan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1992. - 888 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002795 |
3 | | Tiền và hoạt động ngân hàng / Lê Vinh Danh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997. - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000554 |
4 | | 115 câu hỏi và giải đáp về chế độ tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ, công chức / Nguyễn Quảng . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001. - 495 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001457 00001875 |
5 | | Hành lang chuyển tiền Canada - Việt nam : Những bài học của quá trình chuyển đổi từ các hình thức không chính thức sang chính thức / Hernández - Coss Raúl . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005. - 83 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000732-00000733 |
6 | | Thăng trầm đồng Đôla / Duncan Richard, Kiến Văn dịch . - Hà Nội: Lao động, 2005. - 350 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002063-00002066 |
7 | | Nhập môn tài chính - tiền tệ / Nguyễn Anh Tuấn, Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng, Dương Thị Bình Minh, Phạm Đặng Huấn, Bùi Thị Mai Hoài, Diệp Gia Luật . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 570 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002051-00002053 |
8 | | Tiền tệ ngân hàng / Lê Thị Tuyết Hoa, Nguyễn Thị Nhung . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 354 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011833 |
9 | | Tiền tệ - Ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 511 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001953-00001955 |
10 | | Nhập môn tài chính - tiền tệ / Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 429 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005041-00005043 00010113-00010114 |
11 | | Lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 391 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006486-00006487 |
12 | | Lịch sử tiền tệ Việt Nam / Nguyễn Anh Huy . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2010. - 390 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008049-00008050 |
13 | | Buffett: Quá trình hình thành một nhà tư bản Mỹ / Lowenstein Roger . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 729 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010395 |
14 | | Tài chính căn bản / Drake Pamela Peterson, Fabozzi Frank J . - Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2012. - 719 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012081-00012085 |
15 | | Tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Tài chính, 2015. - 419 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015038-00015041 |
16 | | Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hòa Bình / Bàn Thị Kim Cúc . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 166 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001078 |
17 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Lê Thị Tuyết Hoa, Đặng Văn Dân (đồng chủ biên) . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 451 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018177-00018180 00018362-00018364 |
18 | | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn đồng chủ biên . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2018. - 472 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018389-00018391 |
19 | | Cryptocurrency investing / Danial, Kiana . - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2019. - 326 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018599 |
20 | | Thiết kế kết cấu thép nhà tiền chế / Nguyễn Hồng Sơn, Võ Thanh Lương . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 320 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 315-317 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019026-00019027 |
21 | | Giáo trình tài chính tiền tệ / Đặng Thị Việt Đức ch.b., Vũ Quang Kết, Phan Anh Tuấn . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 313 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019261-00019265 |
22 | | Vỡ lòng về tiền tệ = Money For Beginners / Eddie Reynolds, Matthew Oldham, Lara Bryan; Marco Bonatti minh hoạ; Quỳnh Chi dịch . - H. : Thế giới, 2022. - 127 tr : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019378-00019380 00019648-00019649 |
23 | | Bản đồ về dòng tiền : Hiểu và áp dụng sơ đồ kế toán trong doanh nghiệp và đời sống / Tetsuro Kondo, Mokoto Okiyama ; Heibonjin dịch . - H. : Hồng Đức, 2023. - 231 tr. : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019967-00019971 |
24 | | Container Architecture : Prefab, Affordable, Movable, Sustainable and Modular Living / David Andreu Bach . - Spain : Booq, 2023. - 255 pages : illustrations ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |