| 1 |  | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 200 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015198-00015200 |
| 2 |  | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 230 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015201-00015203 |
| 3 |  | Tự học viết tiếng Nhật căn bản Katakana / Gleeson Jim, Ngô Mỹ Linh (dịch) . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 87 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015497-00015499 |
| 4 |  | Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Hoàng Quỳnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 247 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015515-00015517 |
| 5 |  | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya;, Phạm Hiền Lê (dịch), Trần Nguyễn Bảo Vy . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 303 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018458-00018460 |
| 6 |  | Cẩm nang hướng dẫn tự học tiếng Nhật : Trình độ sơ cấp - trung cấp / Tuấn Kiệt b.s . - H. : Thanh niên, 2022. - 387 tr : tranh vẽ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019198-00019200 |