1 | | Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / Cumming James, Đỗ Hữu Thành (dịch), Hoàng Anh Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018912-00018913 |
2 | | Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 292 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 290 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019010-00019011 |
3 | | Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 149 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 148 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018898-00018899 |