1 | | Thơ tình Nguyễn Bính / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 367 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000925 00002652 |
2 | | Chinh phụ ngâm : Hán Nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn . - Huế: Thuận Hóa, . - 246 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002655 00003228 |
3 | | Mưa biển : thơ / Vũ Hải . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1995. - 88 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003016 |
4 | | Trần Đăng Khoa : Thơ chọn lọc / Trần Đăng Khoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2002. - 331 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000713 |
5 | | 1001 bài thơ đợi bạn đặt tên / Đặng Hấn . - Hà Nội: Thanh niên, 2002. - 367 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003251 |
6 | | Chưa mỏi cánh đam mê : thơ / Hồng Mục Nga . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ thành phố hồ chí minh, 2008. - 269 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002753-00002754 |
7 | | Ngõ Trúc: Thơ / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 506 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013624 |
8 | | Ức Trai thi tập / Nguyễn Trãi . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 225 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007132-00007133 |
9 | | Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai / Chảo Văn Lâm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 198 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012829 |
10 | | So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới / Đặng Thị Diệu Trang . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 155 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003938 |
11 | | Hoang vu : Thơ / Nguyễn Vỹ . - H. : Văn học, 2019. - 167 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006319 |
12 | | Nguyễn Vỹ thơ / Nguyễn Vỹ . - H. : Hội nhà văn, 2020. - 341 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006323 |