1 | | Kỹ thuật chế biến lương thực: T1 / Bùi Đức Hợi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 370 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004008-00004009 00012742-00012744 |
2 | | Kỹ thuật chế biến lương thực: T2 / Bùi Đức Hợi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 284 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003878-00003879 00012745-00012747 |
3 | | Giáo trình phụ gia và bao gói thực phẩm / . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 192 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00012715-00012717 |
4 | | Bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Vân Tiếp, Quách Dĩnh, Nguyễn Văn Thoa . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 327 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005319-00005320 00006089-00006090 |
5 | | Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004154 |
6 | | Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 1019 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007862-00007864 |
7 | | 600 món ăn trái cây trị bệnh / Nguyễn Khắc Khoái . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 478 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008953-00008955 |
8 | | Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 1019 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014064-00014065 00014068 |
9 | | Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản: T2: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền / Nguyễn Trọng Cấn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 379 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011338-00011340 |
10 | | Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 1019 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016427-00016431 |
11 | | Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Văn Việt Mẫn . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 1019 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016676-00016680 |