1 | | Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 270 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004510-00004511 |
2 | | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực: T1: Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 488 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006099-00006101 00007860-00007861 00011345-00011346 |
3 | | Advances in food diagnostics / Nollet Leo M. L., Toldra Fidel . - America: Blackwell, 2007. - 368 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009131 |
4 | | Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004154 |
5 | | Kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006136-00006138 |
6 | | Bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Vân Tiếp, Quách Dĩnh, Nguyễn Văn Thoa . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 327 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005319-00005320 00006089-00006090 |
7 | | Công nghệ bảo quản lương thực / Mai Lề . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 200 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011934-00011936 |
8 | | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực : Tập 1 : Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 488 tr Số Đăng ký cá biệt: 00017620-00017624 |
9 | | Kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011332-00011333 |
10 | | Giáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 394 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014039-00014040 |
11 | | Ultrasound : advances in food processing and preservation / Bermúdez-Aguirre Daniela . - United Kingdom: Elsevier, Academic Press, 2017. - 535 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017798 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 401 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 398-401 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001384 00001386 |