1 | | Couture Interiors: Living with fashion / Fogg Marnie . - London: Laurence King Publishing, 2007. - 223 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013396 |
2 | | Nguyên tắc thiết kế thời trang / Võ Phước Tấn, Thái Châu Á . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009501-00009503 |
3 | | Field Guide: How to be a fashion designer / Martin Marcarena San . - Singapore: Page one, 2009. - 191 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014656 |
4 | | 20 ways to drew a dress and 44 other fabulous fashions and accessories / Kuo Julia . - London: Quarry, 2013. - 95 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014697 |
5 | | Fashion Exposed / . - Singapore: Page one, 2013. - 235 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014243 |
6 | | Fashion design research / Mbonu Ezinma . - London: Laurence King Publishing, 2014. - 192 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014692 |
7 | | 1000 dresses : the fashion design resource / Fitzgerald Tracy, Taylor Alison . - London: Thames & Hudson, 2014. - 288 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014700 |
8 | | Graphic design for fashion / Hess Jay, Pasztorek Simone . - London: Laurence King Publishing, 2014. - 240 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014647 |
9 | | Parisian chic weekly planner 2014 / . - Paris: Flammarion, 2014. - 144 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014691 |
10 | | Fashion design techniques / Takamura Zeshu . - America: Schiffer, 2015. - 159 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017309 |
11 | | Patternmaking for fashion design / Joseph-Armstrong Helen . - Lần thứ 5. - N.J: Pearson, 2016. - 919 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017288 |
12 | | The art of fashion draping / Amaden-Crawford Connie . - Lần thứ 5. - New York: Fairchild Books, 2018. - 491 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017293 |