1 | | Hệ thống thông tin quang: T1 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 274 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003389-00003391 |
2 | | Hệ thống thông tin vệ tinh: T1 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 219 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003413-00003415 |
3 | | Hệ thống thông tin vệ tinh: T2 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 205 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003416-00003418 |
4 | | Hệ thống thông tin quang: T2 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 317 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003392-00003394 |
5 | | Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 330 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000374 00001142 |
6 | | Các hệ thống tính toán và xử lý thông tin / Tổng Cục Bưu điện . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 277 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006734-00006735 |
7 | | Ăng ten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 124 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003410-00003412 |
8 | | Mạng vô tuyến tùy biến / Nguyễn Hoàng Cẩm, Trịnh Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 244 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003401-00003403 00006758-00006759 |
9 | | Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống / Tô Văn Nam . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 140 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005463-00005464 |
10 | | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang: Lý thuyết và thực hành / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2007. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003404-00003406 00006773-00006774 |
11 | | Mạng thông tin quang / Hoàng Văn Võ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 472 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003431-00003433 |
12 | | Hệ thống thông tin quang: Tập 1 / Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt Em, Phạm Quốc Hợp . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 233 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013109-00013111 |
13 | | Hệ thống thông tin quang: Tập 2 / Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt Em, Phạm Quốc Hợp, Nguyễn Huỳnh Minh Tâm . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 248 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013112-00013114 |
14 | | Lý thuyết hệ thống và điều khiển học / Nguyễn Địch . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009638-00009640 |
15 | | Hệ thống thông tin quang: T2 / Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt Em, Phạm Quốc Hợp, Nguyễn Huỳnh Minh Tâm . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 248 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011841 |
16 | | Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 472 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013103-00013105 |
17 | | Giáo trình mật mã học & hệ thống thông tin an toàn / Thái Thanh Tùng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 212 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011925-00011926 |