Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  95  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 582 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000049
                                         00001610
                                         00001708
  • 2 Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001421
                                         00001626
  • 3 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454
                                         00003841-00003844
  • 4 Đo kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Bá Hưng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 136 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003443-00003445
  • 5 Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin: những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 249 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003446-00003448
  • 6 Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003407-00003409
  • 7 Hệ thống thông tin quang: T1 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 274 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003389-00003391
  • 8 Hệ thống thông tin vệ tinh: T1 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 219 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003413-00003415
  • 9 Hệ thống thông tin vệ tinh: T2 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 205 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003416-00003418
  • 10 Hệ thống thông tin quang: T2 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 317 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003392-00003394
  • 11 Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 330 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000374
                                         00001142
  • 12 Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Schneier Bruce . - Lần thứ 20. - New York: Wiley, 1996. - 758 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017145
  • 13 Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ . - : Giáo dục, 1997. - 235 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001418
  • 14 Cơ sở truyền dẫn và báo hiệu / Nguyễn Hương Lan, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội: Bưu điện, 1998. - 168 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000954
                                         00001656
  • 15 Từ điển công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Đỗ Duy Việt . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 398 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001703
  • 16 Các hệ thống tính toán và xử lý thông tin / Tổng Cục Bưu điện . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 277 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006734-00006735
  • 17 Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 377 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001164-00001165
  • 18 Trí tuệ hóa mạng thông tin hiện đại / Học viện Công nghệ Bưu chính - Viễn thông . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 253 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006766-00006767
  • 19 Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập II / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 216 tr.; sơ đồ
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001497-00001498
                                         00002529
  • 20 Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2003. - 204 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000361
  • 21 Giáo trình mã hóa thông tin lý thuyết và ứng dụng / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Thúc, Bùi Doãn Khanh . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004. - 103 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000759-00000760
  • 22 Ăng ten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 124 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003410-00003412
  • 23 Making IT governance work in a Sarbanes-Oxley world / Bloem Jaap, Doorn Menno Van, Mittal Piyush . - America: John Wiley & Sons, 2005. - 272 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009100
  • 24 Bộ sách kỹ thuật thông tin số : Tập 2: Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 94 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003117
                                         00003559-00003561
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.904.331

    : 116.249

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến