1 | | Toefl - iBT Vocabulary Tips for guessing new words or phrases actual toeft vocabulary tests / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 361 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007121 00007321 |
2 | | Từ đúng từ sai (các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng) = Right word wrong word / L.G. Alexander . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 494 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006867 |
3 | | Phân biệt từ dễ nhầm trong tiếng Hoa / Thanh Hà . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 168 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005661-00005662 |
4 | | Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh qua tiền tố, hậu tố và gốc từ / Lê Văn Sự . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 350 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009939-00009940 |
5 | | Cấu tạo từ tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 542 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006499 |
6 | | Học từ vựng thành công 20 phút mỗi ngày = Vocabulary success in 20 minutes a day / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 365 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005645-00005646 |
7 | | Crosswords for studying business English / Nguyễn Tường Châu, Lê Bích Thủy . - Hà Nội: Phương Đông, 2010. - 124 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007924-00007925 |
8 | | 600 essential words for the TOEIC test (2 CD-ROOM) / Lougheed Lin . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 325 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010317-00010319 |
9 | | Essential words for the TOEFL / Matthiesen Steven J . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 311 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010281-00010283 |
10 | | Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề (Kèm 1CD) / Ngọc Hân, Minh Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 283 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014842-00014844 |
11 | | Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Quỳnh Trần . - Hà Nội: Thời đại, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014845-00014846 |
12 | | Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh (Kèm theo 1 CD) / Nguyễn Anh Đức . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2015. - 333 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014833-00014835 00015179-00015181 |
13 | | Chinh phục từ vựng tiếng Hàn qua 100 chủ đề / Châu Thùy Trang . - Hà Nội: Thanh niên, 2020. - 332 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018455-00018457 |
14 | | 1000 Mind Map English Words = 1000 từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy / Đỗ Nhung, Giang Vi . - H. : Hồng Đức, 2022. - 207 tr : hình ảnh ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007426 00007453 00007456 |
15 | | Hackers TOEIC vocabulary : Từ cơ bản đến nâng cao : 30 phút tự học TOEIC mỗi ngày / David Cho ; Phan Điệu dịch . - H. : Dân trí; Công ty Sách Alpha, 2023. - 555 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019861-00019862 |
16 | | Destination B1 : Grammar & Vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles ; Nguyễn Thanh Vân dịch . - H. : Hồng Đức, 2024. - 247 tr. : ill. ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020599-00020603 |
17 | | Destination B2 : Grammar & vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles ; Nguyễn Thanh Vân dịch . - H. : Hồng Đức, 2024. - 263 tr. : ill. ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020604-00020608 |