Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 1028 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170
                                         00002229-00002231
  • 2 Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd . - Lần thứ 6. - N.J: Pearson, . - 761 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017150
  • 3 Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 800 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172
  • 4 Thương mại Việt Nam và APEC / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 592 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000947
  • 5 Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO: Các trường hợp điển cứu / Phạm Duy Từ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 366 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007418-00007422
  • 6 Nguyên lý thứ năm: Nghệ thuật và thực hành tổ chức học tập / Senge Peter M . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 551 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008879-00008881
  • 7 Organizational behavior : human behavior at work / Newstrom John W . - Lần thứ 14. - Boston: McGRAW-HILL Education, 2011. - 556 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017146-00017147
  • 8 Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd, Chandavarkar B.R . - Lần thứ 6. - Boston: Pearson, 2013. - 775 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017645
  • 9 Giáo trình quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội / Nguyễn Thị Mỹ Thanh, Sử Ngọc Diệp . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2015. - 454 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015010-00015013
  • 10 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng : Lý thuyết và bài tập / Ngô Quang Tường . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 319 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018059
  • 11 Quản trị sự thay đổi trong các tổ chức / Phạm Vũ Khiêm, Hứa Thùy Trang . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 199 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017395-00017399
  • 12 Organizational behavior / Robbins Stephen P., Judge Timothy A . - Lần thứ 18. - Boston: Pearson, 2019. - 770 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017206-00017207
  • 13 Organizational behavior : managing people and organizations / Griffin, Ricky W., Phillips, Jean M., Gully Stanley M . - Lần thứ 13. - Singapore: Cengage, 2019. - 576 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017688
  • 14 Giáo trình hành vi tổ chức / Phạm Thúy Hương, Phạm Thị Bích Ngọc đồng chủ biên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2019. - 385 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018398-00018400
  • 15 Thẩm định tín dụng quy định về quản lý rủi ro và chế độ báo cáo tài chính đối với tổ chức tín dụng, ngân hàng / Vũ Phương hệ thống . - H. : Tài chính, 2022. - 390 tr. : bảng ; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019977-00019981
  • 16 Bài giảng hành vi tổ chức / Mai Thị Hoàng Yến, Lưu Thiên Tú . - 2022. - 133 tr: bảng biểu ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019136-00019140
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.881.263

    : 93.181

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến