| 1 |   |  Bệnh thất nhân tâm / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp:  ,  1996. -  359 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002684 | 
	
		| 2 |   |  Giúp trẻ tự tin / Lindenfield Gael . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1996. -  227 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000884 | 
	
		| 3 |   |  Tâm lý học giải trí / ĐỨC HUY . - Hà Nội:  Hà Nội,  1997. -  391 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003274 | 
	
		| 4 |   |  Rèn luyện nhân cách để thành công / Courberive J. De . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1997. -  159 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000864 | 
	
		| 5 |   |  201 cách từ chối lịch sự và hiệu quả /  . - Hồ Chí Minh:  Phụ nữ,  1998. -  143 tr.;  18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000868 | 
	
		| 6 |   |  Người bản lĩnh / Hoàng Xuân Việt . - Hà Nội:  Thanh niên,  2001. -  236 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000815-00000816 | 
	
		| 7 |   |  Lòng tốt, lẽ sống và niềm vui /  . - Hồ Chí Minh:  Đà Nẵng,  2003. -  140 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000817-00000818 | 
	
		| 8 |   |  Kim chỉ nam cho tâm hồn / Nguyễn Kim Dân . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2005. -  227 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013777-00013781 | 
	
		| 9 |   |  Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân . - Hà Nội:  Thống kê,  2006. -  344 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004565-00004567 | 
	
		| 10 |   |  Nghệ thuật đàm phán: Cách tiếp cận của trường Harvard trong 10 câu hỏi / Bercoff Maurice A . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  2008. -  159 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003754-00003755 | 
	
		| 11 |   |  Những chuyện cổ kim về tài ứng xử / Vũ Bội Tuyền . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  314 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00004404 | 
	
		| 12 |   |  Lời từ chối hoàn hảo / Ury William . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  289 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005213-00005214 | 
	
		| 13 |   |  Vui sống và làm việc = How to enjoy ypur life and your job / Carnegie Dale . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  238 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004407-00004408 | 
	
		| 14 |   |  Sống theo phương thức 80/20 / Koch Richard . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  228 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004402 | 
	
		| 15 |   |  Kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề = Decision making and problem solving strategies / Adair John . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  117 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003742 | 
	
		| 16 |   |  Toả sáng trong phỏng vấn tuyển dụng: 201 câu hỏi hay nhất có thể đặt ra cho nhà tuyển dụng / Kador John . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Tri thức,  2008. -  284 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004568-00004570 | 
	
		| 17 |   |  9 loại người cần đề phòng trong cuộc sống /  . - Hải Phòng:  Hải Phòng,  2008. -  266 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00005982 | 
	
		| 18 |   |  Thuật đắc nhân tâm / Maxwell John C . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  374 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005219-00005220 | 
	
		| 19 |   |  Cách gây thiện cảm và thuyết phục người khác dành cho bạn gái = How to win friends and influence people for teen girls /  Donna Dale Carnegie . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  212 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00004667 | 
	
		| 20 |   |  Sống đời lạc quan / Dale Carnegie . - Hà Nội:  Lao động,  2008. -  166 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005987-00005988 | 
	
		| 21 |   |  Thuật thấu hiểu lòng người trong cuộc sống / Vương Hằng Luân . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thanh niên,  2008. -  312 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003759 | 
	
		| 22 |   |  Thật đơn giản phỏng vấn tuyển dụng / Ros Jay . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2009. -  220 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005788-00005789                                      00008682-00008684 | 
	
		| 23 |   |  Sức mạnh của ngôn ngữ không lời = The nonverbal advantage / Carol Kinsey Goman . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  213 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006538 | 
	
		| 24 |   |  Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn /  Mark H. McCormack . - Hà Nội:  ĐH Kinh tế quốc dân,  2009. -  434 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006585 |