Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  75  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu / Winters L. Alan, Yusuf Shahid . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 279 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000386
  • 2 Thương mại Việt Nam và APEC / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 592 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000947
  • 3 Tín dụng và thanh toán quốc tế / Hồ Thị Thu Ánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 451 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002142-00002146
  • 4 Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 1028 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170
                                         00002229-00002231
  • 5 Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 800 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172
  • 6 Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135
  • 7 Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 361 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130
  • 8 Toàn cầu hóa và những mặt trái / Stiglitz Joseph E . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 366 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003537-00003538
  • 9 Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 503 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002607
  • 10 Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 355 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003135
  • 11 Tín dụng tài trợ xuất, nhập khẩu thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ / Lê Văn Tư . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 554 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000150
  • 12 War and peace in the 20th Century and Beyond / Lundestad Geir , Olay Njolstad . - Singapore: World Scientific, 2002. - 255 tr.; 24
    13 Việt Nam trên đường hội nhập và thị trường thế giới / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2003. - 880 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000938
  • 14 Các nghịch lý trong kinh doanh quốc tế / John Naisbitt . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 364 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011821
  • 15 Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - Hà Nội: Lý luận chính trị, 2004. - 139 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001845-00001853
  • 16 Global marketing management / Masaaki Kotabe , Kristaan Helsen . - Lần thứ 3. - America: John Wiley & Sons, 2004. - 693 tr.; 24
    17 Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO: Các trường hợp điển cứu / Phạm Duy Từ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 366 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007418-00007422
  • 18 Kinh doanh quốc tế / Daniesl John D., Radebaugh Lee H., Trương Công Minh ... dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 565 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002072-00002074
  • 19 Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Lộc, Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 385 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002079
                                         00011825
  • 20 Đối ngoại Việt Nam thời kỳ đổi mới / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 388 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013580
  • 21 Tài chính quốc tế: Ứng dụng Excel cho các bài tập và giải pháp / Trần Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 337 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005055-00005059
  • 22 Tài chính quốc tế / Nguyễn Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 353 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004552-00004553
  • 23 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 510 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002043-00002045
  • 24 Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = ICC Guide to and Incoterms 2000 / Ramberg Jan, Nguyễn Trọng Thùy dịch . - : Thống kê, 2006. - 231 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002087-00002089
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    3.306.355

    : 29.740

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến