1 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trương Đoàn Thể . - Lần thứ 1. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, . - 343 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003511-00003513 |
2 | | Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / GS, TS. Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Thống kê, . - 468 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001962-00001963 |
3 | | Quản trị sản xuất viễn thông / Nguyễn Thị Minh An, Nguyễn Hoài Anh . - Hà Nội: Bưu điện, 2005. - 421 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006762-00006763 |
4 | | Quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng Minh Trang . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 307 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009906-00009910 |
5 | | Lean manufacturing that works : powerful tools for dramatically reducing waste and maximizing profits / Carreir Bill . - New York: AMACOM, 2005. - 295 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017274 |
6 | | Bài tập quản trị sản xuất / Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004633-00004635 |
7 | | RFID-A guide to radio frequency identification / Hunt V. Daniel, Puglia Albert, Puglia Mike . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 214 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009097 |
8 | | Giáo trình quản trị sản xuất / Hoàng Văn Hoan, Hoàng Ngọc Hải, Vũ Thị Minh Luận . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 304 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004061 |
9 | | Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 463 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004631-00004632 |
10 | | Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 542 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009881-00009885 |
11 | | Giáo trình tổ chức sản xuất và quản lý doanh nghiệp / Đồng Văn Ngọc . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 96 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011901-00011902 |
12 | | Quản trị sản xuất và vận hành / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012352-00012356 |
13 | | Thiết kế làm nên thương hiệu / Greene Jay . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2012. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012559-00012561 |
14 | | Matching Supply with Demand: An Introduction to Operations Management / Cachon Gerard, Terwiesch Christan . - Lần thứ 3. - America: McGRAW-HILL, 2013. - 507 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012509 |
15 | | Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 468 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001964 |
16 | | Quản trị vận hành hiện đại: Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội: Tài chính, 2015. - 486 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014990-00014993 |
17 | | Bài tập và bài giải quản trị vận hành hiện đại: Quản trị sản xuất và dịch vụ : Tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội: Tài chính, 2015. - 344 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014994-00014997 00015600-00015604 00015711-00015715 |
18 | | Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / Hứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015350-00015354 |
19 | | Quản trị vận hành hiện đại: Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - Hà Nội: Tài chính, 2016. - 486 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015751-00015755 |