1 | | Quản trị Marketing trong thị trường toàn cầu / Dương Hữu Hạnh . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 597 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000676 |
2 | | Các chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất khẩu: một số trường hợp điển hình = Export marketing strategies and plans / Dương Hữu Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 314 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002080-00002084 |
3 | | Tại sao bán hàng không được ? = Naze urenal no ka ? / Ibuki Taku . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 190 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000924 |
4 | | Quản trị marketing / Lê Thế Giới . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 335 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003107 |
5 | | Thị trường mục tiêu / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 77 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000820 |
6 | | Pricing and Pricing Strategy / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000578 |
7 | | Product Planning and Development / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 67 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000535 |
8 | | Kế hoạch hóa và phát triển sản phẩm / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 69 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000534 |
9 | | Thu thập thông tin về quá trình và xu hướng mua hàng của khách hàng / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 83 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000532 |
10 | | Target markets / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 79 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000821 |
11 | | Promotion and Advertising / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 8129 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000536 |
12 | | About Customers: Gathering Information on Purchasing Processes and Trends / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 87 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000533 |
13 | | Customer service: building successful skills for the twenty-first century / Lucas Robert W . - Lần thứ 3. - America: McGRAW-HILL, 2005. - 416 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012444 |
14 | | Quản trị chiêu thị / Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 609 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004571 |
15 | | Marketing căn bản: Marketing Essentials / Kotler Philip . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 584 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001993-00001994 |
16 | | Quản trị marketing / Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 335 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005753-00005754 |
17 | | Cẩm nang giám đốc bán hàng / Phan Thanh Lâm, Phan Nguyễn Đại Nghĩa . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 271 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009326-00009328 |
18 | | Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 371 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012367-00012371 |
19 | | Quản trị marketing / . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 394 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011908-00011909 00012311-00012313 |
20 | | Quản trị marketing định hướng giá trị / Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí, Đinh Thị Lệ Trâm, Phạm Ngọc Ái . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 496 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015034-00015037 |
21 | | Giáo trình quản trị marketing / Tôn Thất Hoàng Hải (chủ biên), Ngô Thị Thu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 543 tr. : bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020343-00020347 |