Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  214  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang : Nghiệp vụ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dành cho giám đốc, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị. / Nguyễn Hải Sản, Thanh Thảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 682 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002165-00002167
  • 2 Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th edition. - xxx, 1242 pages : illustrations ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006297
  • 3 Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán = Cẩm nang dành cho các nhà quản lý kinh doanh và đầu tư chứng khoán / Đinh Xuân Hạ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 463 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000253
  • 4 Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 510 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000406-00000407
  • 5 Giáo trình quản lý nhân lực trong doanh nghiệp / Nguyễn Tấn Thịnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 251 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000212-00000213
  • 6 Tư vấn quản lý (dùng cho các nhà doanh nghiệp): Tập II / Nguyễn Trọng Thể . - Hà Nội: Lao động, . - 467 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001877
  • 7 Hỏi đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 124 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000245
  • 8 Recruiting, Job Search, and Selection / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 105 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000527
  • 9 Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin: những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 249 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003446-00003448
  • 10 Mô hình lấy bệnh nhân làm trung tâm : Từ phương thức Toyota đến cải thiện chất lượng sức khoẻ / Charles Kenney ; Trần Khiêm Hùng dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha. - 309 tr ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019842
  • 11 Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883
  • 12 Managing brand equity : capitalizing on the value of a brand name / Aaker David A . - New York: Free Press, 1991. - 299 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017300
  • 13 Modern database management / Fred R. McFadden, Jeffrey A. Hoffer . - Lần thứ 4. - America: The Benjamin/Cumming, 1994. - 597 tr.; 27
    14 Tư vấn quản lý : Sách hướng dẫn nghề nghiệp / Kubr Milan . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 783 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003232
  • 15 Quản lý thời gian của bạn / Haynes Marion E . - Hồ Chí Minh: Mũi Cà Mau, 1996. - 139 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000641
  • 16 Kế toán quản lý / Hùng Mạnh . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 439 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000365
  • 17 Quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1999. - 447 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003140
  • 18 Quản lý và kinh doanh : tập III : quản lý chất lượng là gì? / Matsushita Konosuke . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 235 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000742-00000743
  • 19 Giáo trình quản lý xây dựng / Lê Thị Thanh . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 133 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000343
  • 20 Bảy công cụ quản lý chất lượng / Đặng Đình Cung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 242 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000869-00000870
  • 21 An Introduction to Predictive Maintenance / Mobley R. Keith . - Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2002. - 438 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016090
  • 22 Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2003. - 204 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000361
  • 23 Quản lý thời gian khi mỗi ngày chỉ có 24 giờ / Johnson Joe . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 100 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000184-00000185
  • 24 Problem solving and decision making : Hard, soft and creative approaches / Hicks Michael J . - Lần thứ 2. - Australia: South-Western, 2004. - 427 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017242
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.865.692

    : 77.610

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến