Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  73  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh / Trần Văn, Nguyễn Huy . - Hà Nội: Thống kê, . - 653 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002075
                                         00003383
  • 2 Phương pháp thực hiện luận văn tốt nghiệp và tiểu luận báo cáo thực tập / Nguyễn Tấn Phước . - : Đồng Nai, 2000. - 230 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001233-00001241
                                         00001524
                                         00011806
  • 3 Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước / Lưu Kiếm Thanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 480 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000987
  • 4 Quy trình soạn thảo và mẫu các văn bản thông dụng dùng trong quản lý đơn vị hành chính - sự nghiệp và kinh tế / Lê Thành Kính, Châu Thành Nam . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 600 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003284
  • 5 Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy / Lưu Kiếm Thanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 331 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000989
  • 6 Soạn thảo và quản lý văn bản trong doanh nghiệp / Tạ Hữu Ánh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2000. - 271 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003096-00003097
  • 7 Phương pháp tính / Nguyễn Chí Long . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 179 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011591
  • 8 Cơ sở phương pháp luận design / Lê Huy Văn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 95 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009647-00009650
  • 9 Giáo trình phương pháp số / Phan Đăng Cầu, Phan Thị Hà . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, 2006. - 330 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003419-00003421
                                         00007646-00007649
  • 10 Advances in telephone survey mothodology / . - America: John Wiley & Sons, 2006. - 683 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009095
  • 11 Hệ thống mẫu văn bản dùng cho các doanh nghiệp / Lê Nga, Mai An . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 439 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004579-00004580
  • 12 Phương pháp học tập siêu tốc / Deporter Bobbi, Hernacki Mike . - Hồ Chí Minh: Tri thức, 2007. - 350 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009042-00009044
  • 13 Phương pháp dạy con hiệu quả / Nguyễn Thị Minh Hồng, Nguyễn Hồng Trang . - Hà Nội: Phụ nữ, 2007. - 181 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013792-00013795
  • 14 Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 208 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003721-00003723
                                         00007820-00007821
  • 15 Mẫu soạn thảo văn bản mới trong giao dịch kinh doanh, lao động, dân sự / Quốc Huy . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 558 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004350-00004351
  • 16 Viết một bài báo khoa học như thế nào? / Phạm Thế Bảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 55 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003748-00003749
  • 17 Phương pháp viết báo cáo tốt nghiệp (Dành cho sinh viên ĐH, CĐ và THCN) / Đặng Kim Cương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2008. - 187 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003750-00003751
                                         00004389-00004390
                                         00008186-00008195
  • 18 Kĩ năng học đại học và phương pháp nghiên cứu / Nguyễn Thanh Long, Lý Thị Minh Châu, Nguyễn Khánh Trung . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 195 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004391-00004392
  • 19 Phương pháp luận dự báo / Trịnh Thị Long Hương . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 344 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005091-00005093
  • 20 Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Thế Phần . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 326 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006468-00006469
  • 21 Tự học và thực hành guitar bass / Hoàng Hạc . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2009. - 151 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006009-00006010
  • 22 Viết luận văn khoa học bằng tiếng Anh / Đặng Lương Mô . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 144 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006802-00006803
  • 23 Nghiệp vụ soạn thảo văn bản và công tác văn thư dùng cho các cơ quan nhà nước, các cấp chính quyền địa phương & đơn vị hành chính sự nghiệp / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 629 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005740-00005741
  • 24 Cẩm nang kỹ thuật soạn thảo và quản lý văn 2010 dùng cho các cơ quan hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tổ chức xã hội, đơn vị kinh tế và 251 mẫu văn bản thông dụng / Mạnh Thông, Phương Anh . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 533 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007960-00007961
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    2.606.766

    : 123.522

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến