Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  21  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nhật Ngữ căn bản: T2 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 357 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001225-00001226
  • 2 Từ điển Việt - Nhật / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa, 1997. - 857 tr.; 15 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000573
  • 3 Từ điển Nhật Việt / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 1508 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005296
  • 4 Tiếng Nhật câu và chữ / Đoàn Nhật Chấn . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 299 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009926-00009928
  • 5 Nhật ngữ căn bản: T1 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 368 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001702
                                         00008583
  • 6 Từ điển Việt Nhật / . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 828 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009543
  • 7 Tự học văn phạm Nhật ngữ căn bản / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005665-00005666
  • 8 Bắt đầu tiếng Nhật với chữ Hiragana / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2009. - 96 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009929-00009931
  • 9 Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu: T1 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 426 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007900
  • 10 Giáo trình hướng dẫn tự học tiếng Nhật / Huỳnh Thị Mỹ Dung . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 293 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008703-00008705
  • 11 Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 335 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005663-00005664
  • 12 Tiếng Nhật dành cho người kinh doanh (Kèm 1 CD) / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 500 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005413-00005414
                                         00005667-00005668
  • 13 Từ điển mẫu câu tiếng Nhật / Murakami Yutaro . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1015 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008882-00008884
  • 14 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng (Kèm 1 CD) = The Ultimate Japanese phrasebook / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 319 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008199-00008201
  • 15 Tự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng (Kèm 01 CD) / Hoàng Quỳnh . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 279 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015079-00015081
  • 16 Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 230 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015201-00015203
  • 17 Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 200 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015198-00015200
  • 18 Tự học 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật (Kèm 01 CD) / Hoàng Quỳnh, Hải Quỳnh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2015. - 179 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015082-00015084
  • 19 Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Quỳnh Trần . - Hà Nội: Thời đại, 2015. - 279 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014845-00014846
  • 20 Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Hoàng Quỳnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 247 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015515-00015517
  • 21 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya;, Phạm Hiền Lê (dịch), Trần Nguyễn Bảo Vy . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 303 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018458-00018460
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    2.780.536

    : 14.880

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến