1 |  | Nhật Ngữ căn bản: T2 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 357 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001225-00001226 |
2 |  | Từ điển Việt - Nhật / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa, 1997. - 857 tr.; 15 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000573 |
3 |  | Từ điển Nhật Việt / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 1508 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005296 |
4 |  | Tiếng Nhật câu và chữ / Đoàn Nhật Chấn . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 299 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009926-00009928 |
5 |  | Nhật ngữ căn bản: T1 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 368 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001702 00008583 |
6 |  | Từ điển Việt Nhật / . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 828 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009543 |
7 |  | Tự học văn phạm Nhật ngữ căn bản / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 216 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005665-00005666 |
8 |  | Bắt đầu tiếng Nhật với chữ Hiragana / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2009. - 96 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009929-00009931 |
9 |  | Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu: T1 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 426 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00007900 |
10 |  | Giáo trình hướng dẫn tự học tiếng Nhật / Huỳnh Thị Mỹ Dung . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 293 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008703-00008705 |
11 |  | Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 335 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005663-00005664 |
12 |  | Tiếng Nhật dành cho người kinh doanh (Kèm 1 CD) / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 500 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005413-00005414 00005667-00005668 |
13 |  | Từ điển mẫu câu tiếng Nhật / Murakami Yutaro . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1015 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008882-00008884 |
14 |  | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng (Kèm 1 CD) = The Ultimate Japanese phrasebook / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 319 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008199-00008201 |
15 |  | Tự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng (Kèm 01 CD) / Hoàng Quỳnh . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015079-00015081 |
16 |  | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 230 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015201-00015203 |
17 |  | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / Nishiguchi Koichi, Nguyễn Thị Quỳnh Như dịch . - Hà Nội: Trẻ, 2015. - 200 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015198-00015200 |
18 |  | Tự học 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật (Kèm 01 CD) / Hoàng Quỳnh, Hải Quỳnh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2015. - 179 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015082-00015084 |
19 |  | Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Quỳnh Trần . - Hà Nội: Thời đại, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014845-00014846 |
20 |  | Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Hoàng Quỳnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 247 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015515-00015517 |
21 |  | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya;, Phạm Hiền Lê (dịch), Trần Nguyễn Bảo Vy . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 303 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018458-00018460 |