Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Japan Houses: Ideas for 21st Century Living / Iwatate Marcia, Mehta Geeta K . - Japan: Tuttle Publishing, . - 176 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013389
  • 2 Đèn không hắt bóng : tiểu thuyết / Dzyunichi Watanabê, Cao Xuân Hạo (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hội nhà văn, 1999. - 551 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017923
  • 3 Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - Hà Nội: Lý luận chính trị, 2004. - 139 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001845-00001853
  • 4 Những nền mỹ thuật ngoài phương Tây / O''riley Michael Kampen, Phan Quang Định (biên dịch) . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 373 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015485-00015487
                                         00019867
  • 5 Sững sờ và run rẩy / Nothomb Amelie . - Hà Nội: Văn học, 2008. - 168 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005290-00005291
  • 6 20 truyện ngắn đặc sắc Nhật Bản / . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 386 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005961-00005962
  • 7 Yukichi Fukuzawa tinh thần doanh nghiệp của nước Nhật hiện đại / Tamaki Norio . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004377-00004378
  • 8 Giáo sư và công thức toán / Ogawa Yoko . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 299 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005883-00005884
  • 9 Những điều cần biết về Nhật Bản và kinh nghiệm giao tiếp với người Nhật / Trần Anh Phương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2009. - 201 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006650-00006651
  • 10 Rừng Nauy / Murakami Haruki . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2010. - 554 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008480-00008481
  • 11 Người đàn bà trong cồn cát / Abe Kobo . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 283 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007577-00007578
  • 12 Nỗi lòng / Soseki Natsume . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2011. - 428 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011060-00011062
  • 13 Bản năng / Kakuta Mitsuyo . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 375 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010100-00010102
  • 14 Lấp lánh / Kaori Ekuni . - Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ, 2011. - 212 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010069-00010071
  • 15 1Q84: T2 / Murakami Haruki . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2012. - 416 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012636-00012638
  • 16 1Q84: T1 / Murakami Haruki . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2012. - 462 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012633-00012635
  • 17 Mạn đàm nhân sinh / Matsushita Konosuke . - Hà Nội: Thanh niên, 2013. - 223 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013368-00013370
  • 18 Japanese Woodblocks : Masterpieces of Art / Michael Robinson . - United Kingdom : ‎ Flame Tree Publishing, 2014. - 127 pages : illustrations ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19 Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / Hứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2016. - 299 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015350-00015354
  • 20 Phúc ông tự truyện : Những tư tưởng trác việt của nhà cách tân vĩ đại Fukuzawa Yukichi / Yukichi Fukuzawa, Phạm Thu Giang (dịch) . - Hà Nội: Lao động, 2016. - 527 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015595-00015597
  • 21 Nghệ thuật bài trí của người Nhật / Marie Kondo, Thanh Minh (dịch) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động, 2016. - 262 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015500-00015502
  • 22 Tìm hiểu văn hóa Nhật Bản / Nguyễn Trường Tân . - Hà Nội: Thanh niên, 2018. - 459 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017564-00017566
  • 23 Hokusai / Protais Johann, Rousseau Éloi, Phạm Lê (dịch) . - Hà Nội: Dân trí, 2021. - 128 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018765-00018766
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.876.949

    : 88.867

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến