1 | | Cẩm nang nghiệp vụ marketing dành cho các doanh nghiệp / Phan Thăng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 600 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003490-00003493 |
2 | | Survival Skills in Financial Services: Strategies for Turbulent Times / Lowenthal Julian . - America: John Wiley & Sons, 2002. - 250 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009139 |
3 | | Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 471 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005060-00005062 |
4 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 745 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013596 |
5 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 441 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005147-00005149 |
6 | | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 474 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004644-00004646 |
7 | | Nghiệp vụ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 583 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005150-00005152 00010109-00010110 |
8 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking / Nguyễn Đăng Dờn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 382 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005153-00005155 |
9 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (cập nhật UCP 600) / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 591 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004641-00004643 |
10 | | Thanh toán quốc tế / Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 546 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005063-00005065 |
11 | | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế / Lê Văn Tư . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 606 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009896-00009900 |
12 | | Thanh toán quốc tế / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 379 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006482-00006483 |
13 | | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 474 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015288-00015289 |
14 | | Khách hàng trọn đời / Sewell Carl, Brown Paul B . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 263 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005766-00005767 |
15 | | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế / Nguyễn Thị Thu Thảo . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 347 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00006488-00006489 |
16 | | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 311 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006857-00006858 |
17 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Trần Huỳnh Thúy Phượng, Nguyễn Đức Thắng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 673 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006465 |
18 | | Quản lý thanh khoản trong ngân hàng / Duttweiler Rudolf . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 511 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011233-00011237 |
19 | | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện / . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 559 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006817 |
20 | | Phương pháp thiết lập biểu ghi Marc 21 cho tài liệu / Nguyễn Quang Hồng Phúc . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 136 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009309-00009310 |
21 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 861 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014531 |
22 | | Quản lý & quản lý trường học : Một số vấn đề lý luận và nghiệp vụ / Tạ Văn Doanh . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Báo Giáo dục, 2012. - 348 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019870 |
23 | | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 1508 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011946 00012063-00012066 |
24 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 860 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015046-00015049 |