1 | | Investing in Development : Lessons of World Bank Experience / Baum Warren C., Tolbert Stokes M . - : Oxford University Press, 1985. - 610 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000581 |
2 | | Tiền và hoạt động ngân hàng / Lê Vinh Danh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997. - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000554 |
3 | | Survival Skills in Financial Services: Strategies for Turbulent Times / Lowenthal Julian . - America: John Wiley & Sons, 2002. - 250 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009139 |
4 | | Hành lang chuyển tiền Canada - Việt nam : Những bài học của quá trình chuyển đổi từ các hình thức không chính thức sang chính thức / Hernández - Coss Raúl . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005. - 83 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000732-00000733 |
5 | | Tìm hiểu về Ngân hàng thế giới : Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2006. - 91 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000831 |
6 | | Quản trị Ngân hàng thương mại / PGS, TS. Nguyễn Thị Mùi . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 430 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001894-00001896 |
7 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002006-00002008 |
8 | | Tiền tệ ngân hàng / Lê Thị Tuyết Hoa, Nguyễn Thị Nhung . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 354 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011833 |
9 | | Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 441 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005147-00005149 |
10 | | Nghiệp vụ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 583 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005150-00005152 00010109-00010110 |
11 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking / Nguyễn Đăng Dờn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 382 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005153-00005155 |
12 | | Thanh toán quốc tế / Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 546 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005063-00005065 |
13 | | Kế toán ngân hàng: Lý thuyết và bài tập / Trương Thị Hồng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 458 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006460-00006461 |
14 | | 234 sơ đồ tài khoản kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2008. - 226 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005200-00005202 |
15 | | Lý thuyết và bài tập, bài giải kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng . - Hà Nội: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2008. - 288 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005203-00005205 |
16 | | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 474 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004644-00004646 |
17 | | Giáo trình thanh toán quốc tế (cập nhật UCP 600) / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 591 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004641-00004643 |
18 | | Tiền tệ - Ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 511 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001953-00001955 |
19 | | Marketing ngân hàng / Trịnh Quốc Trung, Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 718 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004628-00004630 |
20 | | Thăng trầm ngân hàng / Hải Lý . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 318 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007326-00007330 |
21 | | Thanh toán quốc tế / Nguyễn Đăng Dờn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 379 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006482-00006483 |
22 | | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế / Nguyễn Thị Thu Thảo . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 347 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00006488-00006489 |
23 | | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 474 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015288-00015289 |
24 | | Quản lý thanh khoản trong ngân hàng / Duttweiler Rudolf . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 511 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011233-00011237 |