Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  64  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dictionary of art artists / Read Herbert . - London: Thames & Hudson, 1994. - 34 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006940
  • 2 Mỹ thuật Hy lạp và La mã: Quy pháp tạo hình và phong cách / . - Hà Nội: Mỹ thuật, 1996. - 511 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010398-00010399
  • 3 Mỹ thuật Châu Á: Quy pháp tạo hình và phong cách / . - Hà Nội: Mỹ thuật, 1997. - 608 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010396-00010397
                                         00016690-00016694
  • 4 Color Harmony 2: A Guide to Creative Color Combinations / Whelan Bride M . - America: Rockport, 1997. - 160 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007555
  • 5 Từ điển mỹ thuật / Lê Thanh Lộc . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1191 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000702
  • 6 The arts of Thailand / Beek Steve Van, Tettoni Luca Invernizzi . - America: Periplus, 2000. - 248 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009828
  • 7 Impressionism: Orihins, practice, reception / Thomson Belinda . - America: Thames & Hudson, 2000. - 272 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006959
  • 8 Transgressions: The offerces of art / Julius Anthony . - London: Thames & Hudson, 2002. - 272 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006955
  • 9 Dictionary of art term / Lucie-Smith Edward . - London: Thames & Hudson, 2003. - 240 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006937
  • 10 Internet art / Greene Rachel . - London: Thames & Hudson, 2004. - 224 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006942
  • 11 Abstract art / Moszynska Anna . - London: Thames & Hudson, 2004. - 240 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006945
  • 12 POP art / Lippard Lucy . - London: Thames & Hudson, 2004. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006961
  • 13 Dada art and anti-art / Richter Hans . - London: Thames & Hudson, 2004. - 246 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006952
  • 14 Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 598 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005329-00005330
  • 15 Performance : Live Art since the 60s / Goldberg RoseLee . - America: Thames & Hudson, 2004. - 240 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006905
  • 16 Styles, schools and movements / Dempsey Amy . - London: Thames & Hudson, 2004. - 304 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006906
  • 17 Con mắt nhìn cái đẹp: Mỹ thuật học dùng cho sinh viên mỹ thuật, kiến trúc và design / Nguyễn Quân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 159 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011291-00011294
  • 18 Những nền mỹ thuật ngoài phương Tây / O''riley Michael Kampen, Phan Quang Định (biên dịch) . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2005. - 373 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015485-00015487
                                         00019867
  • 19 Colour and meaning: Art, science and symbolism / Gage John . - London: Thames & Hudson, 2006. - 320 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006915
  • 20 New masters of poster design / . - America: Rockport, 2006. - 256 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006902
  • 21 A concise history of modern painting / Read Herbert . - London: Thames & Hudson, 2006. - 392 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006944
  • 22 A designer's research manual: succeed in design by knowing your client and what they really need / O''Grady Jennifer Visocky, O''Grady Kenneth Visocky . - America: Rockport, 2006. - 192 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006913
  • 23 Bauhaus / Fiedler Jeannine, Feierabend Peter . - America: h.f.ullmann, 2006. - 639 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010980
  • 24 Khám phá thế giới mỹ thuật / Adams Laurie Schneider . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. - 215 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004423-00004424
                                         00010406
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.860.171

    : 72.089

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến