1 | | Chế tạo máy / Yoo Byung Seok . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 183 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000242 00001482 |
2 | | Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 179 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660 |
3 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000123-00000125 00001628 |
4 | | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí : tập II / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000156 00006981 |
5 | | Thiết kế máy biến áp / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 609 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000340 |
6 | | Mechanical engineers' handbook / Kutz Myer . - Lần thứ 3. - America: John Wiley & Sons, 2006. - 907 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009111 00009165 |
7 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 380 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000507 00002791-00002792 00005313-00005314 00006980 00011973-00011974 |
8 | | Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh . - Hà Nội: Bách khoa, 2010. - 271 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010170-00010171 |
9 | | Thực hành tính toán gia công bánh răng - ren vít / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 303 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010163-00010167 |
10 | | Chi tiết máy : Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 143 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016628-00016631 |