| 1 |   |  Lịch sử thế giới / Bùi Đức Tịnh (biên dịch) . - Hà Nội:  Văn hóa,  1996. -  376 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017953 | 
	
		| 2 |   |  105 sự kiện nổi tiếng thế giới / Trần Mạnh Thường (biên soạn) . - Hà Nội:  Lao động,  2008. -  519 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00006017-00006018 | 
	
		| 3 |   |  Lịch sử thế giới hiện đại: 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái . - Lần thứ 8. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2008. -  543 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006033-00006034 | 
	
		| 4 |   |  Nguồn gốc văn minh nhân loại / David M. Rohl . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  518 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00006021-00006022                                      00007718-00007719 | 
	
		| 5 |   |  Lịch sử thế giới cổ đại / Lương Ninh . - Lần thứ 14. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  271 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007832-00007833 | 
	
		| 6 |   |  Bách khoa thư lịch sử /  . - Hà Nội:  Từ điển Bách khoa,  2009. -  478 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt:  00006815                                      00006819 | 
	
		| 7 |   |  Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Lần thứ 15. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  563 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007836-00007837 | 
	
		| 8 |   |  100 cuộc chiến lẫy lừng trong lịch sử thế giới / Lý Giải Nhân . - Hà Nội:  Thời đại,  2009. -  303 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00008065-00008066 | 
	
		| 9 |   |  Lịch sử thế giới trung đại /  . - Lần thứ 14. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  399 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007834-00007835 | 
	
		| 10 |   |  Những câu chuyện lịch sử lý thú: T1 / Kỷ Giang Hồng . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  386 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009591-00009593 | 
	
		| 11 |   |  Almanach những nền văn minh thế giới /  . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2010. -  2231 tr.;  32 Số Đăng ký cá biệt: 00008360 | 
	
		| 12 |   |  Bách khoa lịch sử thế giới /  Jane Bingham, Fiona Chandler, Sam Taplin . - Hà Nội:  Dân trí,  2011. -  414 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00010411 | 
	
		| 13 |   |  Sự va chạm của các nền văn minh : Sách tham khảo / Huntington Samuel P., Nguyễn Phương Sửu (dịch), Nguyễn Văn Hạnh (dịch), Nguyễn Phương Nam (dịch) . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Hồng Đức,  2016. -  567 tr.;  22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016695-00016699 | 
	
		| 14 |   |  Lịch sử kiến trúc thế giới qua hình vẽ / Tôn Đại . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  2019. -  94 tr.;  24 cm. - (  Thư mục: tr. 92-93 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018976-00018977 |