1 | | Đại Nam nhất thống chí - Tập III / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: , . - 466 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002687 |
2 | | Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 430 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003195 |
3 | | Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 408 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán Triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003087 |
4 | | Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 454 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003214 |
5 | | Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 427 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002738 |
6 | | Chín đời chúa, mười ba đời vua Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân . - Huế: Thuận Hóa, 1998. - 209 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000651 |
7 | | Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 151 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003141 |
8 | | Đấu tranh cách mạng của đồng bào Hoa Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh (1954 - 1975) / Bùi Văn Toản (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 254 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003353 |
9 | | Hoàng Lê nhất thống chí : Tập I / Ngô Gia Văn Phái . - Hà Nội: Văn học, 1999. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002677 |
10 | | Lược sử ngoại giao Việt Nam các thời trước / Nguyễn Lương Bích . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2000. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002672 00003133 |
11 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Thanh niên, 2005. - 302 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007125-00007126 |
12 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 1690 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003902 |
13 | | Mậu thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử / . - Hà Nội: Lao động, 2007. - 499 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003091 |
14 | | Cựu hoàng Bảo Đại / Hoàng Trọng Miên . - Thuận Hoá: Thanh Hóa, 2009. - 350 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005945-00005946 |
15 | | Vết đạn thành cửa Bắc / Ngô Văn Phú . - Hà Nội: Hà Nội, 2009. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005943-00005944 |
16 | | Hội thề / Nguyễn Quang Thân . - Hà Nội: Phụ nữ, 2009. - 366 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005907-00005908 |
17 | | 284 anh hùng hào kiệt của Việt nam / Vũ Thanh Sơn . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2009. - 179 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005255 00008600 |
18 | | Bão táp triều Trần: T4 - Huyết chiến Bạch Đằng / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 591 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008325-00008326 |
19 | | Bão táp triều Trần: T5 - Huyền Trân công chúa / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008327-00008328 |
20 | | Bão táp triều Trần: T2 - Đuổi quân Mông Thát / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 399 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008321-00008322 |
21 | | Bão táp triều Trần: T1 - Bão táp cung đình / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 383 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008319-00008320 |
22 | | Nguyễn Du (tiểu thuyết lịch sử) / Nguyễn Thế Quang . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2010. - 416 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007567-00007568 |
23 | | Bão táp triều Trần: T6 - Vương triều sụp đổ / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 575 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008329-00008330 |
24 | | Tiểu thuyết lịch sử Thăng long - Đông đô - Hà Nội thế kỷ XVIII - XIX - XX / Siêu Hải . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 755 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008493-00008494 |