| 1 |   |  Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  430 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003195 | 
	
		| 2 |   |  Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  427 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002738 | 
	
		| 3 |   |  Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  408 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán Triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003087 | 
	
		| 4 |   |  Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  Thuận Hoá,  . -  454 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003214 | 
	
		| 5 |   |  Đại Nam nhất thống chí - Tập III / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế:  ,  . -  466 tr.;  21 cm. - (  (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002687 | 
	
		| 6 |   |  Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  151 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003141 | 
	
		| 7 |   |  Đấu tranh cách mạng của đồng bào Hoa Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh (1954 - 1975) / Bùi Văn Toản (biên soạn) . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1998. -  254 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003353 | 
	
		| 8 |   |  Chín đời chúa, mười ba đời vua Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân . - Huế:  Thuận Hóa,  1998. -  209 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000651 | 
	
		| 9 |   |  Hoàng Lê nhất thống chí : Tập I / Ngô Gia Văn Phái . - Hà Nội:  Văn học,  1999. -  291 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002677 | 
	
		| 10 |   |  Lược sử ngoại giao Việt Nam các thời trước / Nguyễn Lương Bích . - Hà Nội:  Quân đội Nhân dân,  2000. -  279 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002672                                      00003133 | 
	
		| 11 |   |  Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Thanh niên,  2005. -  302 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007125-00007126 | 
	
		| 12 |   |  Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Lần thứ 8. -  Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2006. -  1690 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003902 | 
	
		| 13 |   |  Mậu thân 1968 cuộc đối chiến lịch sử /  . - Hà Nội:  Lao động,  2007. -  499 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003091 | 
	
		| 14 |   |  284 anh hùng hào kiệt của Việt nam / Vũ Thanh Sơn . - Hà Nội:  Công an nhân dân,  2009. -  179 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00005255                                      00008600 | 
	
		| 15 |   |  Vết đạn thành cửa Bắc / Ngô Văn Phú . - Hà Nội:  Hà Nội,  2009. -  351 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005943-00005944 | 
	
		| 16 |   |  Hội thề / Nguyễn Quang Thân . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2009. -  366 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00005907-00005908 | 
	
		| 17 |   |  Cựu hoàng Bảo Đại / Hoàng Trọng Miên . - Thuận Hoá:  Thanh Hóa,  2009. -  350 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005945-00005946 | 
	
		| 18 |   |  Bão táp triều Trần: T5 - Huyền Trân công chúa / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2010. -  351 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008327-00008328 | 
	
		| 19 |   |  Bão táp triều Trần: T1 - Bão táp cung đình / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2010. -  383 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008319-00008320 | 
	
		| 20 |   |  Nguyễn Du (tiểu thuyết lịch sử) / Nguyễn Thế Quang . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2010. -  416 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007567-00007568 | 
	
		| 21 |   |  Tuyên phi Đặng Thị Huệ / Ngô Văn Phú . - Hà Nội:  Dân trí,  2010. -  279 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00008655-00008657 | 
	
		| 22 |   |  Bão táp triều Trần: T6 - Vương triều sụp đổ / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2010. -  575 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008329-00008330 | 
	
		| 23 |   |  Bão táp triều Trần: T2 - Đuổi quân Mông Thát / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2010. -  399 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008321-00008322 | 
	
		| 24 |   |  Bão táp triều Trần: T4 - Huyết chiến Bạch Đằng / Hoàng Quốc Hải . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2010. -  591 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008325-00008326 |