1 | | Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 408 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán Triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003087 |
2 | | Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 427 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002738 |
3 | | Đại Nam nhất thống chí - Tập III / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: , . - 466 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002687 |
4 | | Chinh phụ ngâm : Hán Nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn . - Huế: Thuận Hóa, . - 246 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002655 00003228 |
5 | | Nghệ thuật Dessin / Nguyễn Đình Đăng . - H. : Dân trí; Công ty cổ phần Văn hoá Đông A. - 757 tr : tranh vẽ ; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019326-00019330 |
6 | | Đại Việt sử ký toàn thư: tập III / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 823 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001253 |
7 | | Đại Việt sử ký toàn thư: tập II / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 826 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001252 |
8 | | Đại Việt sử ký toàn thư: tập I / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 536 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001251 |
9 | | Câu chuyện nghệ thuật hội họa / Beckett Sister Wendy . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 415 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005331-00005332 |
10 | | Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 454 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003214 |
11 | | Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 430 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003195 |
12 | | Lịch sử thế giới / Bùi Đức Tịnh (biên dịch) . - Hà Nội: Văn hóa, 1996. - 376 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017953 |
13 | | Sài Gòn năm xưa / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 341 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002688 |
14 | | 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hồ Chí Minh: Chính trị Quốc gia, 1998. - 223 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000798 |
15 | | Chín đời chúa, mười ba đời vua Nguyễn / Nguyễn Đắc Xuân . - Huế: Thuận Hóa, 1998. - 209 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000651 |
16 | | Tinh hoa gương sáng cổ nhân / Nguyễn Tôn Nhan . - Hà Nội: Văn học, 1998. - 259 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003351 |
17 | | Đấu tranh cách mạng của đồng bào Hoa Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh (1954 - 1975) / Bùi Văn Toản (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 254 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003353 |
18 | | Biên Hòa - Đồng Nai 300 năm hình thành và phát triển / . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1998. - 531 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002735 00003168 |
19 | | Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 151 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003141 |
20 | | Thành lũy phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 1999. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003290 |
21 | | Lược sử 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Đoàn Thanh Hương (cùng các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 285 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001869 |
22 | | Lịch sử giáo dục Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Hồ Hữu Nhựt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 274 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001870-00001872 |
23 | | Hoàng Lê nhất thống chí : Tập I / Ngô Gia Văn Phái . - Hà Nội: Văn học, 1999. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002677 |
24 | | Lược sử ngoại giao Việt Nam các thời trước / Nguyễn Lương Bích . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2000. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002672 00003133 |