1 | | Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA / Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Quỳnh Hoa . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2007. - 167 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005707-00005708 |
2 | | Thống kê trong kinh doanh và quản lý / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 430 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012326-00012328 |
3 | | Giáo trình thống kê kinh tế / Bùi Đức Triệu . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2012. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011905-00011907 |
4 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A., Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Việt Nam: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016179-00016180 |
5 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A., Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Lần thứ 11. - Việt Nam: Cengage/Hồng Đức, 2017. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016356-00016357 00016359-00016360 |
6 | | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 480 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015674-00015675 |
7 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / David R. Anderson, Dennis J Sweeney, Thomas A. Williams, Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Xuất bản lần thứ 11. - Việt Nam : Cengage/Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016358 |