| 1 |   |  Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  510 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001277 | 
	
		| 2 |   |  Kinh tế và quản lý doanh nghiệp / Ngô Trần Ánh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  443 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000655-00000656 | 
	
		| 3 |   |  Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi: Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam / Ravallion Martin, Walle Dominique Van De . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin,  . -  221 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00000915 | 
	
		| 4 |   |  Bước chuyển sang nền kinh tế tri thức ở một số nước trên thế giới hiện nay / Lưu Ngọc Trịnh . - Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  444 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000682 | 
	
		| 5 |   |  Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng = Thinking of you / Stapenhurst Rick, Johnston Niall, Pelizzo Riccardo . - America:  Ngân hàng thế giới,  . -  281 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00000922 | 
	
		| 6 |   |  Toàn cầu hóa và những mặt trái / Stiglitz Joseph E . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  366 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003537-00003538 | 
	
		| 7 |   |  Kinh tế Việt Nam trên đường hội nhập : quản lý quá trình tự do hóa tài chính / Trần Ngọc Thơ . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  305 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000214 | 
	
		| 8 |   |  Đông Á phục hưng ý tưởng phát triển kinh tế /  . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  428 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000385 | 
	
		| 9 |   |  Kinh tế môi trường / Turner Kerry R . - :  ,  . -  283 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001862 | 
	
		| 10 |   |  Thương mại Việt Nam và APEC /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  592 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000947 | 
	
		| 11 |   |  Quảng cáo truyền hình trong kinh tế thị trường phân tích và đánh giá / Đào Hữu Dũng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  . -  421 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000380 | 
	
		| 12 |   |  Cẩm nang đầu tư xây dựng và đấu thầu /  . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  1420 tr.;  30 cm. - (  Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật ) Số Đăng ký cá biệt: 00002152 | 
	
		| 13 |   |  Hợp đồng kinh tế và giải quyết tranh chấp kinh tế : Tập I / Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Tòa kinh tế . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  . -  615 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003276 | 
	
		| 14 |   |  Kinh tế, kỹ thuật, phân tích và lựa chọn dự án đầu tư - Tập I / Phạm Phụ . - Hà Nội:  Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh,  . -  238 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003260 | 
	
		| 15 |   |  Tài liệu tham khảo vận dụng các nghị quyết của ban chấp hành trung ương Đảng khoá IX vào giảng dạy môn kinh tế chính trị Mác-Lênin chủ nghĩa xã hội khoa học trong các trường dạy học cao đẳng /  . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Hà Nội,  . -  157 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000392 | 
	
		| 16 |   |  Từ điển kinh tế / Cô-dơ-lốp G.A., Pe-rơ-vu-sin S.P . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Sự thật,  1976. -  740 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000806 | 
	
		| 17 |   |  Economic Analysis Agricultural Projects / Gittinger J Price . - London:  The Johns Hopkins University Press,  1982. -  505 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000549 | 
	
		| 18 |   |  Từ điển thuật ngữ quản trị kinh doanh Anh Việt / Lê Minh Đức . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1994. -  481 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000114 | 
	
		| 19 |   |  Từ điển kinh tế Penguin /  . - Hà Nội:  Giáo dục,  1995. -  668 tr.;  17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000605 | 
	
		| 20 |   |  Nhỏ là đẹp : Về lợi thế của quy mô vừa và nhỏ trong kinh tế = Small is beautiful : Economics as if people mattered / Schumacher E.F . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  1995. -  449 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000671 | 
	
		| 21 |   |  Công nghiệp hóa Việt Nam trong thời đại châu Á - Thái Bình Dương /  . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  1997. -  285 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007427-00007433 | 
	
		| 22 |   |  Kinh tế vĩ mô = Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Hà Nội:  Thống kê,  1997. -  529 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000580 | 
	
		| 23 |   |  Thường thức kinh tế học : Thuật giao tế trên thương trường / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1997. -  226 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000502 | 
	
		| 24 |   |  Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại / Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh . - Hà Nội:  Thống kê,  1997. -  435 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000370 |