1 | | Bí quyết kinh doanh và đầu tư theo mưu lược Tôn tử / Võ Đức Toàn (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003328 |
2 | | Cha giàu, cha nghèo = Rich dad, poor dad / Kiyosaki Robert, Lechter Sharon . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 373 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000075 |
3 | | Cha giàu cha nghèo / Kiyosaki Robert T., Lechter Sharon L . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003. - 373 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003245 |
4 | | Đừng bao giờ đi ăn một mình và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ = Nerver eat alone / Ferrazzi Keith, Raz Tahl . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 387 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004406 00008597 |
5 | | Thời hoàng kim của những doanh nhân Mỹ thành đạt / Nohria Mayo . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 496 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005747-00005748 |
6 | | 36 sách lược dùng người quản người / Kha Duy . - Hà Nội: Hà Nội, 2008. - 365 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005804-00005805 |
7 | | 200 diệu kế làm giàu / Trí Đức . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 400 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005807 00008578 |
8 | | Kinh doanh theo tam thập lục kế / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2009. - 400 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005743-00005744 |
9 | | Người giàu đích thực / Gray Farrah, Harris Fran, Nguyễn Thế Tuấn Anh dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 424 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007079-00007080 |
10 | | Kinh doanh theo tôn tử binh pháp / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2009. - 400 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005745 |
11 | | Nhiệm Chính Phi - Người sáng lập tập đoàn Huawei và phát triển công nghệ 2G / Cung Văn Ba . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2010. - 302 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007702-00007703 |
12 | | Mưu lược trong kinh doanh / Hoàng Văn Tuấn . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 427 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009027-00009029 |
13 | | Nghĩ lớn để thành công = Think big and kick ass / Trump Donald J., Zanker Bill . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008283-00008285 |
14 | | Tốc độ của niềm tin = The speed of trust / Covey Stephen R., Merrill Rebecca R . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007078 |
15 | | Bí quyết gây dựng cơ nghiệp bạc tỷ: Biến ý tưởng kinh doanh thành cơ nghiệp bạc tỷ trong vòng 18 tháng... với số vốn tối thiểu / Khoo Adam, Trần Đăng Khoa và những người khác dịch . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 327 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007094 |
16 | | Bí quyết tay trắng thành triệu phú / Khoo Adam . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Phụ nữ, 2011. - tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010007-00010009 |
17 | | Tỷ phú bán giày / Hsieh Tony . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2011. - 315 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010803-00010805 |
18 | | Để trở thành nhà quản lý hiệu quả / Gerber Michael E . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 227 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009540-00009542 |
19 | | Công thức tuyệt mật / Allen Frederick L . - Hà Nội: Tri thức, 2011. - 653 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009406-00009408 |
20 | | Cách sống: Từ bình thường trở nên phi thường / Kazuo Inamori . - Hà Nội: Thời đại, 2012. - 224 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011722-00011724 |
21 | | 9 = 10: 9 yếu tố quyết định điểm 10 trong kinh doanh / Berry Leonard L., Ánh Nguyệt . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2013. - 419 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013203-00013205 |
22 | | Tư duy kinh doanh vượt trội / Baum Ken, Andelman Bob, Thành Khang, Mộng Lâm . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2014. - 262 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001902 |
23 | | Binh pháp tôn tử và nghệ thuật kiếm tiền / Cheung Michael M., Chương Ngọc (dịch) . - Lần thứ 2. - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2016. - 175 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015522-00015524 |
24 | | Bí quyết gây dựng cơ nghiệp bạc tỷ: Biến ý tưởng kinh doanh thành cơ nghiệp bạc tỷ trong vòng 18 tháng... với số vốn tối thiểu / Khoo Adam, Trần Đăng Khoa và những người khác dịch . - Lần thứ 11. - Hà Nội: Phụ nữ, 2020. - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018080-00018081 |