1 | | Tinh hoa quản trị của Drucker / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 432 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003519 00003521 |
2 | | Donald Trump chiến lược đầu tư bất động sản / George H. Ross . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tri thức, . - 326 tr.; 21 |
3 | | Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 813 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000822 |
4 | | Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / Jr David H. Bangs, Phan Thăng d.; [và nh. ng. khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 286 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002102 00002104 |
5 | | 100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh = The 100 absolutely unbreakable laws of business success / Tracy Brian . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 287 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001910-00001911 |
6 | | Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Viện Nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 290 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003522-00003526 |
7 | | Những định lý để thành công trong doanh nghiệp / Casson Herbert N . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1993. - 195 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000504 |
8 | | Nghệ thuật vào đời và lập nghiệp / Roth T.Woolf C . - Hà Nội: Hà Nội, 1995. - 166 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000890 |
9 | | Cẩm nang để trở thành chủ doanh nghiệp / Halloran James W . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 383 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000799 |
10 | | Bí quyết làm giàu của những tỷ phú thế giới / Trần Đỉnh (dịch) . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1997. - 419 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003059 |
11 | | Lời vàng trong kinh doanh / . - Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1997. - 503 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000911 |
12 | | Bí quyết kinh doanh và đầu tư theo mưu lược Tôn tử / Võ Đức Toàn (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003328 |
13 | | Quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1999. - 447 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003140 |
14 | | 36 kế và 36 đối kế trong kinh doanh / Hầu Gia . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 256 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000918 |
15 | | Tự lập nghiệp trong kinh doanh / Lý Bách Chấn . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2000. - 200 tr.; 19 cm |
16 | | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thu Hiền . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 237 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000718-00000719 00003137 |
17 | | Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông / Bùi Xuân Phong . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 298 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000658 |
18 | | Tư duy lại tương lai / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 435 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011827 |
19 | | 10 bí quyết thành công của Bill Gates / Dearlove Des . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 175 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011829 |
20 | | Làm chủ sự thay đổi : Đón đầu mọi thử thách / Johnson Joe . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 85 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000808-00000809 |
21 | | Cha giàu cha nghèo / Kiyosaki Robert T., Lechter Sharon L . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003. - 373 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003245 |
22 | | Cha giàu, cha nghèo = Rich dad, poor dad / Kiyosaki Robert, Lechter Sharon . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 373 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000075 |
23 | | Kinh doanh quốc tế / Daniesl John D., Radebaugh Lee H., Trương Công Minh ... dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 565 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002072-00002074 |
24 | | Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 340 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002028-00002030 |