1 | | Dictionary of Ecodesign / Yeang Ken, Woo Lillian . - New York: Routledge, 2010. - 294 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013455-00013456 |
2 | | Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên / Nguyễn Tăng Nguyệt Thu, Nguyễn Ngọc Giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 204 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010622-00010623 |
3 | | Kiến trúc sinh khí hậu / Phạm Đức Nguyên . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 264 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010591-00010592 |
4 | | 1000 Tips by 100 ECO Architects / Serrats Marta . - Singapore: Page one, 2012. - 319 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014245 |
5 | | Green city spaces: Urban landscape architecture / Uffelen Chris Van . - Germany: Braun Publishing AG, 2013. - 269 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014675 |
6 | | Superlight: lightness in contemporary houses / Richardson, Phyllis . - London: Thames & Hudson, 2014. - 256 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014699 |
7 | | Vo Trong Nghia Architects / Võ Trọng Nghĩa . - Hà Nội: Thế giới, 2015. - 340 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014541-00014542 |
8 | | Vật lý kiến trúc / Nguyễn Đình Huấn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 179 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 174-175 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018952-00018953 |
9 | | Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên / Nguyễn Tăng Nguyệt Thu, Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019004-00019005 |