1 | | Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc / Trần Quốc Bảo, Nguyễn Văn Đỉnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 131 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010626-00010627 |
2 | | Green city spaces: Urban landscape architecture / Uffelen Chris Van . - Germany: Braun Publishing AG, 2013. - 269 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014675 |
3 | | Urban Sketching / Thorspecken Thomas . - London: Page one, 2014. - 128 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014253 |
4 | | Biểu tượng và không gian kiến trúc - đô thị / Lê Thanh Sơn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 132 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 127-130 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019073 00019079 |
5 | | Lịch sử đô thị Việt Nam từ nhà nước Văn Lang đến ngày nay / Đoàn Khắc Tình . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 396 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 383-389 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018968-00018969 |
6 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Mỹ / Đặng Thái Hoàng, Bùi Phương Nga . - H. : Xây dựng, 2022. - 70 tr. : ảnh màu, bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020157-00020159 |
7 | | Tổng quan về đô thị và kiến trúc Nhật Bản : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2022. - 118 tr : ảnh màu, bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020154-00020156 |