1 | | Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 225 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000388 |
2 | | Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Hà Nội: Hà Nội, 1994. - 215 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003193 |
3 | | Cách tính hệ treo theo sơ đồ biến dạng / Lều Thọ Trình . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 236 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000899-00000900 |
4 | | Phân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 200 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017443-00017447 |
5 | | Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu / Nguyễn Viết Trung, Trần Thu Hằng . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 600 tr.; 21 cm. - ( Thư mục: tr. 590-594 ) Số Đăng ký cá biệt: 00017831-00017833 |
6 | | Phân tích kinh tế - kỹ thuật các dự án đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Thu Nhàn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 416 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 412 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018884-00018885 |
7 | | Kỹ thuật thi công : Tập 1 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 253 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 249-250 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019002-00019003 |
8 | | Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Excel / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 248 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 245 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018994-00018995 |
9 | | Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 149 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 148 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018898-00018899 |