| 1 |   |  Hệ thống kỹ thuật số nhập môn / Hồ Tấn Mẫn . - Đà Nẵng:  Đà Nẵng,  . -  587 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000437                                      00001196 | 
	
		| 2 |   |  Schaum's outline of theory and problems of digital principles / Tokheim Roger L . - Lần thứ 3. -  New York:  McGRAW-HILL,  1994. -  352 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt:  00016110                                      00016226                                      00017251 | 
	
		| 3 |   |  Hệ thống số: Căn bản và ứng dụng / Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  223 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00011624 | 
	
		| 4 |   |  Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1999. -  339 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000198                                      00001625 | 
	
		| 5 |   |  Kỹ thuật số / Nguyễn Thúy Vân . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1999. -  351 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000783                                      00001569                                      00012061 | 
	
		| 6 |   |  Xử lý và nâng cấp mạch logic / Đặng Minh Hoàng . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2001. -  255 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000060-00000062                                      00000109 | 
	
		| 7 |   |  Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2001. -  411 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000434                                      00001198                                      00011655 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập I : Kỹ thuật số căn bản /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2001. -  346 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000447                                      00001541                                      00006966 | 
	
		| 9 |   |  Kỹ thuật số 1 / Nguyễn Như Anh . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2001. -  157 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011620 | 
	
		| 10 |   |  Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh:  Hồ Chí Minh,  2002. -  154 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00011576-00011577 | 
	
		| 11 |   |  Điện tử kỹ thuật số : phương pháp thực hành / Kleitz William . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  234 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000427                                      00001609 | 
	
		| 12 |   |  Giáo trình kỹ thuật số / Phạm Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh:  Giao thông vận tải,  2003. -  245 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00011590 | 
	
		| 13 |   |  Bộ vi xử lý thiết kế bằng máy tính các hệ thống kỹ thuật số / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2004. -  194 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000087 | 
	
		| 14 |   |  Nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2006. -  211 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006179-00006180                                      00011610 | 
	
		| 15 |   |  Kỹ thuật số 2 / Hồ Trung Mỹ . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2006. -  294 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006167-00006168                                      00011615                                      00011643                                      00011795 | 
	
		| 16 |   |  Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2007. -  277 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006191-00006192 | 
	
		| 17 |   |  Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB / Kamen Edward W . - Lần thứ 3. -  N.J:  Pearson Prentice Hall,  2007. -  658 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017136 | 
	
		| 18 |   |  Kỹ thuật số 1 / Nguyễn Như Anh . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2008. -  156 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006194 | 
	
		| 19 |   |  Kỹ thuật xung - số / Châu Văn Bảo, Trần Đức Ba . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2009. -  227 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006054-00006055 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình kỹ thuật số / Nguyễn Viết Nguyên . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  251 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007036-00007037 | 
	
		| 21 |   |  Communication systems : an introduction to signals and noise in electrical communication / Carlson A. Bruce, Crilly Paul B . - Lần thứ 5. -  Boston:  McGRAW-HILL,  2010. -  924 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017246 | 
	
		| 22 |   |  Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2012. -  277 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013968-00013970 | 
	
		| 23 |   |  Fundamentals of Digital and Computer Design with VHDL /  Richard S. Sandige, Michael L. Sandige . - New York:  McGRAW-HILL,  2012. -  716 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013424 | 
	
		| 24 |   |  Digital photography complete course / Taylor David, Hallett Tracy, Lowe Paul, Sanders Paul . - New York:  DK Publishing,  2015. -  360 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017295 |