Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  646  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vẽ 50 loài chim / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 50 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005395-00005396
  • 2 Illustration school: Let's draw happy people / Sachiko Umoto . - Japan: Quarry, . - 112 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014715
  • 3 Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017408
  • 4 Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học / Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 106 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004162
  • 5 Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 179 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660
  • 6 Nhiệt động lực học kỹ thuật / Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 314 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003372
  • 7 Giáo trình nhiệt động lực học kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 196 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012982-00012983
  • 8 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454
                                         00003841-00003844
  • 9 Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002273
  • 10 Tự học làm bánh / Nguyễn Doãn Cẩm Vân . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 199 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002209
  • 11 Ampli hifi : Tập 2 / Phan Tấn Uẩn . - Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM, . - 175 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001689-00001690
  • 12 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 126 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001697-00001698
  • 13 Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 327 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430
  • 14 Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828
  • 15 Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 304 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790
                                         00004140-00004142
  • 16 Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000307
                                         00001503-00001504
                                         00001667
  • 17 Mỹ thuật vẽ các khối hình học / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh: Mỹ thuật, . - 46 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004197-00004198
                                         00005369-00005370
  • 18 Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102
  • 19 Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004274
  • 20 Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch tổng đài : tập II / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 298 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000963
                                         00002362
  • 21 Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 146 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723
                                         00002181-00002182
                                         00004152-00004153
                                         00020478
  • 22 Cầu bê tông cốt thép trên đường ôtô : tập II / Lê Đình Tâm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 280 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000384
  • 23 Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, . - 92 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000389
  • 24 Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 286 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000390
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    3.552.872

    : 168.241

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến