Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 How to master skills for the Toefl IBT writing / Putlack Michael A., Link Will, Poirier Stephen . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 221 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003717-00003718
                                         00004717
  • 2 Writing skills problem solver / Behrman Carol H . - America: Jossey - Bass, 2000. - 101 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009123
  • 3 Toefl iBT m-Writing (kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2007. - 280 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005677-00005678
  • 4 Guides to English writing skills = Hướng dẫn thuật viết tiếng Anh / Trần Hữu Kỳ . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 150 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004720-00004721
                                         00005431-00005432
  • 5 Toefl iBT i-Writing / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 324 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005682-00005683
  • 6 Interactions 1: Writing / Pavlik Cheryl, Segal Margaret Keenan . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 192 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006518-00006519
  • 7 Cách viết thư tiếng Anh / Đan Văn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 156 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005245-00005246
  • 8 Hướng dẫn viết bài luận tiếng Anh chuẩn xác / Thanh Thảo, Thanh Hoa . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 254 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005239-00005240
  • 9 IELTS writing (Academic module) / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 204 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006502-00006503
  • 10 Tomato TOEIC writing flow (kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 349 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006508-00006509
  • 11 100 sample assays for IELTS & TOEFL-iBT tests / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 304 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006500-00006501
  • 12 TOEFL iBT writing (Kèm 1 MP3) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 217 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008736-00008738
  • 13 Hooked on Toefl iBT: Writing (1 CD-ROOM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 275 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009533-00009535
  • 14 136 best model essays = Các bài luận mẫu hay nhất / Nandy Milon . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 255 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007912-00007913
  • 15 Building skill for the TOEFL iBT: Writing (1 CD-ROOM) / Worcester Adam, Bowerman Lark, Zeter Jeff . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 189 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010275-00010277
  • 16 TOEFL iBT b-Writing (1CD-ROM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 204 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009953-00009955
  • 17 Writing strategies for the IELTS test / Vương Ngọc Tây . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 297 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009306-00009308
                                         00011710-00011712
  • 18 New TOEIC : Writing coach / Koo Jay . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 140 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016967-00016971
  • 19 Refining composition skills : academic writing and grammar / Smalley Regina L., Ruetten Mary K., Kozyrev Joann Rishel . - Australia: Heinle Cengage Learning, 2012. - 406 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017243
  • 20 Từ nghiên cứu đến công bố - Kỹ năng mềm cho nhà khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 626 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013275-00013277
                                         00014278-00014280
  • 21 IELTS The Complete Guide to Task 1 Writing / Biggerton Phil . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 179 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013884-00013886
  • 22 Cambridge IELTS intensive training writing / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 142 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014862-00014864
  • 23 Succeed in IELTS general: 8 reading & writing tests, 4 listening & speaking tests (Kèm 01 CD) / Betsis Andrew, Windsor Linda Maria . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 191 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015085-00015087
  • 24 Winning at IELTS writing / Wu Bei, Chen Wei Dong . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 210 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014868-00014870
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.885.091

    : 97.009

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến