| 1 |   |  Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giao thông vận tải,  . -  543 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509 | 
	
		| 2 |   |  Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Lao động - Xã hội,  . -  471 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502 | 
	
		| 3 |   |  26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2006. -  450 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000600 | 
	
		| 4 |   |  Chế độ kế toán doanh nghiệp và chuẩn mực kế toán Việt Nam / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội:  Lao động,  2009. -  1020 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005038-00005040 | 
	
		| 5 |   |  Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q1: Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2010. -  703 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003505-00003507                                      00008232-00008233 | 
	
		| 6 |   |  Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2010. -  494 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008249-00008251                                      00011092-00011096 | 
	
		| 7 |   |  Tìm hiểu chuẩn mực kế toán Việt Nam / Vũ Hữu Đức, Trần Thị Giang Tân, Nguyễn Thế Lộc . - Hà Nội:  Thống kê,  2010. -  565 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008571-00008575 |