Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  177  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 487 tr.; 21 cm
2 Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - : Giao thông vận tải, . - 343 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101
  • 3 Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502
  • 4 333 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 402 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002116-00002118
  • 5 Hướng dẫn thực hiện : Luật kế toán và chuẩn mực kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 703 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002119-00002121
  • 6 Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 777 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160
  • 7 Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 344 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115
  • 8 Financial accounting / . - Hà Nội: Lao động, . - 298 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068
  • 9 Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Thúy Hạnh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 499 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002095-00002097
  • 10 Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thống kê, . - 196 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000316
                                         00001710
  • 11 Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509
  • 12 Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504
  • 13 Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003555
  • 14 Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chánh sự nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 292 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000431-00000432
  • 15 Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 510 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000406-00000407
  • 16 Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003130
  • 17 Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về kế toán doanh nghiệp / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1997. - 751 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000998
  • 18 Tin học phổ thông dành cho thư ký và kế toán / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Thanh, Lưu Hoàng Phúc . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997. - 477 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000917
  • 19 Kế toán quản lý / Hùng Mạnh . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 439 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000365
  • 20 Hướng dẫn làm kế toán trên máy vi tính : phần mềm kế toán KTVN 3.11 / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1998. - 66 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000896
  • 21 Kế toán đại cương / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Tài chính, 1999. - 377 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011834
  • 22 Hệ thống tài khoản quốc gia ứng dụng trong phân tích kinh tế và trong công tác kế hoạch / Nguyễn Văn Quỳ . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 499 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000746-00000747
  • 23 Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 505 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000623
  • 24 Kế toán doanh nghiệp : Lý thuyết - Bài tập mẫu và bài giải : VAT / Nguyễn Văn Công ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 328 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000290-00000291
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.913.211

    : 125.129

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến