1 | | 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1993. - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003309 |
2 | | Thành ngữ - cách ngôn gốc Hán / Nguyễn Văn Bảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 1999. - 432 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003261 |
3 | | Tự học tiếng phổ thông trung hoa cấp tốc / Nguyễn Hữu Trí . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2000. - 170 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002724 |
4 | | 1500 câu giao tiếp Hoa - Việt / Mã Thành Tài . - Hà Nội: Thanh niên, 2006. - 404 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005411-00005412 |
5 | | Tiếng Hoa giao tiếp / Trần Thị Thanh Liêm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007. - 286 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005409-00005410 |
6 | | Giao tiếp tiếng Hoa văn phòng / Ngọc Huyên . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 188 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005659-00005660 |
7 | | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh, Phan Văn Các . - Hà Nội: Hồng Đức, 2018. - 415 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017547-00017551 |
8 | | Hội thoại giao tiếp tiếng Trung ngành du lịch khách sạn / Nhật Phạm . - Hà Nội: Thanh niên, 2019. - 202 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018461-00018463 |