1 | | Về giáo dục thanh niên / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thanh niên, . - 426 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001858 |
2 | | Thông tin đơn vị trường học và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hà Nội: Lao động, . - 1341 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001629 |
3 | | Hồ Chí Minh về giáo dục, bồi dưỡng thanh, thiếu niên và nhi đồng / Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ Đảng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 527 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003425-00003427 |
4 | | Hồ Chí Minh sự hội tụ tinh hoa tư tưởng đạo đức nhân loại / Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 611 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001841 |
5 | | Bài học Bác dạy / Ngọc Châu . - : Công an nhân dân, . - 199 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001865 |
6 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục / Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Lao động, . - 283 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001818-00001827 |
7 | | Chủ Tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Sự thật, 1975. - 182 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003060 |
8 | | Vàng trong lửa / . - Hồ Chí Minh: Ban khoa học xã hội thành uỷ Thành Phố Hồ Chí Minh, 1990. - 591 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003037 |
9 | | Sài Gòn năm xưa / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 341 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002688 |
10 | | Lịch sử giáo dục Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Hồ Hữu Nhựt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 274 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001870-00001872 |
11 | | Lược sử 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Đoàn Thanh Hương (cùng các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 285 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001869 |
12 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công an nhân dân Việt Nam / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Công an nhân dân, 2000. - 139 tr.; 24 x 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003237 |
13 | | Hỏi đáp lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hố Chí Minh / Quách Thu Nguyệt (và những người khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 135 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000637 00003221 |
14 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T3 (1954-1969) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 748 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004739 |
15 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T1 (1919-1945) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 709 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004737 |
16 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T2 (1945-1954) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 772 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004738 |
17 | | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (1) / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 491 tr. - ( 21 cm ) Số Đăng ký cá biệt: 00001302-00001303 00001320 00001322 00001324-00001331 00001338 00001373 00001385 |
18 | | Chuyện kể của những người giúp việc Bác Hồ / Bảo tàng Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Thông tấn, 2003. - 249 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003136 |
19 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T10 (1960-1962) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 736 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004758-00004759 |
20 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T4 (1945-1946) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 589 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004746-00004747 |
21 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T6 (1950-1952) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 688 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004750-00004751 |
22 | | Vụ án Nguyễn Ái Quốc ở Hồng Công (1931-1933) / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 286 tr.; 24 x 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003191 |
23 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T7 (1953-1955) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 634 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004752-00004753 |
24 | | Hồ Chí Minh toàn tập: T1 (1919-1924) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 535 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004740-00004741 |