1 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục / Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Lao động, . - 283 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001818-00001827 |
2 | | Hồ Chí Minh sự hội tụ tinh hoa tư tưởng đạo đức nhân loại / Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 611 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001841 |
3 | | Thông tin đơn vị trường học và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh / . - Hà Nội: Lao động, . - 1341 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001629 |
4 | | Bài học Bác dạy / Ngọc Châu . - : Công an nhân dân, . - 199 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001865 |
5 | | Về giáo dục thanh niên / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thanh niên, . - 426 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001858 |
6 | | Hồ Chí Minh về giáo dục, bồi dưỡng thanh, thiếu niên và nhi đồng / Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ Đảng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 527 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003425-00003427 |
7 | | Chiến tranh đã bắt đầu như thế / Bagramian Ikh . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, . - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003310 |
8 | | Chủ Tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Sự thật, 1975. - 182 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003060 |
9 | | Vàng trong lửa / . - Hồ Chí Minh: Ban khoa học xã hội thành uỷ Thành Phố Hồ Chí Minh, 1990. - 591 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003037 |
10 | | Tâm sự tướng lưu vong / Hoàng Linh, Đỗ Mậu . - Hà Nội: Công an nhân dân, 1991. - 618 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003294 |
11 | | Sài Gòn năm xưa / Vương Hồng Sển . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 341 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002688 |
12 | | Lược sử 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Đoàn Thanh Hương (cùng các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 285 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001869 |
13 | | Lịch sử giáo dục Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh (1698 - 1998) / Hồ Hữu Nhựt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 274 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001870-00001872 |
14 | | Các bản tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật / Sadurski V.L . - Hồ Chí Minh: Xây dựng, 1999. - 154 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000724 00002756 |
15 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công an nhân dân Việt Nam / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Công an nhân dân, 2000. - 139 tr.; 24 x 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003237 |
16 | | Hỏi đáp lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hố Chí Minh / Quách Thu Nguyệt (và những người khác) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 135 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000637 00003221 |
17 | | Tuổi thơ khốn khổ của vua hề Charlot / Chaplin Charles, Vũ Hạnh dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 95 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003215 |
18 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T1 (1919-1945) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 709 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004737 |
19 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T3 (1954-1969) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 748 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004739 |
20 | | Hồ Cẩm Đào / Hà Trung Thạch . - Hà Nội: Lao động, 2002. - 317 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002669 |
21 | | Hồ Chí Minh tuyển tập: T2 (1945-1954) / Hồ Chí Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2002. - 772 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004738 |
22 | | Công nghệ hàn hồ quang / Trần Đức Tuấn, Trần Ngọc Dân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 92 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006984 |
23 | | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (1) / Tập thể tác giả . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2003. - 491 tr. - ( 21 cm ) Số Đăng ký cá biệt: 00001302-00001303 00001320 00001322 00001324-00001331 00001338 00001373 00001385 |
24 | | Chuyện kể của những người giúp việc Bác Hồ / Bảo tàng Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Thông tấn, 2003. - 249 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003136 |