1 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
2 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000397 00001479 |
3 | | Hướng dẫn sử dụng XTF 2.0 : Hệ quản trị cơ sở dữ liệu bằng tiếng Việt / Trần Văn Thắng ... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000613 |
4 | | Microsot SQL Server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Trương Văn Thiện, Lê Minh Trung . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 620 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003250 |
5 | | Mastering SQL Server 2000 / Gunderloy Mike, Jorden Joseph L . - America: SYBEX, 2000. - 1201 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009199 |
6 | | Tự học Microsoft SQL Server 7.0 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 557 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003148 |
7 | | Microsoft SQL Server 7.0 / Trần Văn Tư ... [và những người khác] . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 325 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001624 00001765 |
8 | | Mastering Microsoft Exchange Server 2000 / Gerber Barry . - America: SYBEX, 2001. - 949 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009108 |
9 | | Mastering Microsoft SQL Server 2005 / Gunderloy Mike, Jorden Joseph L., Tschanz David W . - America: Wiley Publishing, 2006. - 1028 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009158 |
10 | | SQL Server 2005 DBA Street Smarts / Jorden Josheph . - America: Wiley Publishing, 2007. - 333 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009195 |
11 | | Mastering SQL Server 2005 Reporting Services Infrastructure Design / Jorden Josheph . - America: Wiley Publishing, 2007. - 486 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009196 |
12 | | Professional SQL server 2005 programming / Vieira Robert . - Indianapolis: Wiley Publishing, 2007. - 884 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017265 |
13 | | SQL Server 2005 lập trình thủ tục và hàm (Kèm 1 CD) / Phạm Hữu Khang, Đoàn Thiện Ngân . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004369-00004370 |
14 | | Giáo trình học nhanh SQL Server 2008: T2 / Trịnh Thế Tiến . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 452 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007886-00007887 |
15 | | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cở sở dữ liệu: T1 / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 213 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008765-00008766 |
16 | | Giáo trình học nhanh SQL Server 2008: T1 / Trịnh Thế Tiến . - Hà Nội: Hồng Đức, 2009. - 387 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007884-00007885 |
17 | | Microsoft SQL Server 2008 - Quản trị cở sở dữ liệu: T2 / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 193 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008767-00008768 |
18 | | PHP Programming with MySQL / Gosselin Don, Kokoska Diana, Easterbrooks Robert . - Hoa Kỳ: Course technology, 2011. - 694 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013445 |
19 | | Database management systems / Gupta G.K . - America: McGRAW-HILL, 2012. - 780 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012240 |
20 | | MDX with microsoft SQL server 2016 analysis services cookbook / Piasevoli Tomislav, Li Sherry . - Lần thứ 3. - Birmingham: Packt Publishing, 2016. - 560 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017646 |