| 1 |   |  Windows XP cài đặt và sử dụng / Hoàng Văn Đặng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  189 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000293 | 
	
		| 2 |   |  Windows XP cho mọi nhà / Hoàng Minh Mẫn . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  520 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000097 | 
	
		| 3 |   |  Thủ thuật Windows XP Professional / Phạm Hồng Tài . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  286 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000034-00000037 | 
	
		| 4 |   |  Bảo vệ và phục hồi Windows NT /  . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  657 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000040-00000041 | 
	
		| 5 |   |  Windows server 2003 toàn tập : tập III : phục hồi sự cố trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  405 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000319 | 
	
		| 6 |   |  Windows server 2003 toàn tập : tập I : Giao diện, đăng ký và cài đặt Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  357 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00000346 | 
	
		| 7 |   |  Windows server 2003 toàn tập : tập II : Giao thức, hệ thống file và tính năng an toàn trong Windows server 2003 / Lữ Đức Hào . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  353 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000140 | 
	
		| 8 |   |  Khám phá Windows XP /  . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  467 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000100 | 
	
		| 9 |   |  Windows 98 tự học nhanh bằng hình ảnh = Microsoft Windows 98 at a Glance / Joyce Jerry, Moon Marianne . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  280 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000310 | 
	
		| 10 |   |  Linux Kernel / Đỗ Duy Việt, Nguyễn Hoàng Thanh Ly . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  563 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000107-00000108 | 
	
		| 11 |   |  Cẩm nang LINUX / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  257 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000182-00000183 | 
	
		| 12 |   |  Giáo trình tin học ứng dụng : tập I : Lập trình Linux / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  650 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000303 | 
	
		| 13 |   |  Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - :  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  . -  252 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001141                                      00001553-00001555 | 
	
		| 14 |   |  Điều hành và quản trị Microsoft Windows 2000 Server : trình độ trung cấp và cao cấp / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  1242 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000005 | 
	
		| 15 |   |  MS - DOS Version 5.0 - Tập 1 / Tạ Minh Châu (dịch) . - Hồ Chí Minh:  ,  1992. -  323 tr.;  22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003196 | 
	
		| 16 |   |  Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội:  Giáo dục,  1995. -  622 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001578 | 
	
		| 17 |   |  Windows NT Server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành (dành cho quản trị viên-điều hành viên-lập trình viên) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  633 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001545 | 
	
		| 18 |   |  Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  253 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000342 | 
	
		| 19 |   |  Kỹ thuật nối mạng Windows / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội:  Thống kê,  1999. -  685 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001602-00001603 | 
	
		| 20 |   |  Quản trị mạng Windows NT / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội:  Thống kê,  1999. -  593 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001197 | 
	
		| 21 |   |  Dò tìm và xử lý sự cố Windows NT / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội:  Thống kê,  1999. -  600 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001590 | 
	
		| 22 |   |  Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server /  . - Hà Nội:  Thống kê,  1999. -  1054 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011675-00011676 | 
	
		| 23 |   |  Mastering Windows 2000 Registry /  Peter D. Hipson . - America:  SYBEX,  2000. -  725 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009200 | 
	
		| 24 |   |  Làm chủ Windows 2000 Server: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Giáo dục,  2000. -  770 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011662 |