1 | | Đàm đạo về điều ngự giác hoàng (Danh nhân văn hóa Trần Nhân Tông) / Bùi Anh Tấn . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 405 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006658-00006659 |
2 | | Danh nhân khoa học Việt Nam: T3 / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 249 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006023-00006024 |
3 | | Các vị tổ ngành nghề Việt Nam / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005993-00005994 |
4 | | Danh nhân văn hóa Việt Nam: T4 / Lê Minh Quốc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 249 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006025 |
5 | | Các nữ tướng Việt Nam / Trường Khang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 179 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008293-00008294 |
6 | | 36 nhân vật lịch sử, văn hóa nổi tiếng Thăng long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 111 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008471-00008472 |
7 | | Các vị quan đầu triều / Phan Khang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 246 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008291-00008292 |
8 | | Đường phố Hà Nội mang tên danh nhân Việt Nam / Nguyễn Văn Thảo . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 735 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008051-00008052 |
9 | | 1000 nhân vật lịch sử, văn hóa Thăng Long - Hà Nội / Hà Duy Biển . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 463 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008371-00008372 |
10 | | Các thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân / Phạm Khang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 247 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008301-00008302 |
11 | | Danh nhân Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 76 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009054-00009056 |